プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
se on myös kallisarvoista.
nhưng nó cũng rất đáng quý...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
koska elämä on kallisarvoista...
vì mạng sống rất quý giá...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
viikko tätä, ja vesi on kallisarvoista.
Độ 1 tuần nữa và họ sẽ đầu hàng chỉ để xin 1 tách nước.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mitä teette ilman kallisarvoista sankarianne?
giờ thì các ngươi sẽ làm gì khi không có anh hùng quý báu này?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
luulin menettäneeni jotain hyvin kallisarvoista.
anh nghĩ rằng có gì đó rất quý báu... mà anh đã mất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minne marcel piilottaisi jotakin kallisarvoista?
marcel có thể giấu những thứ quý giá với anh ta ở đâu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän varasti meiltä jotakin erittäin kallisarvoista.
hắn đã cướp của chúng tôi một thứ vô cùng quý giá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se on kallisarvoista, koska se loppuu aikanaan.
chúng ta quý trọng nó vì nó sẽ chấm dứt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tai agentti, jolla on sivutyökseen runsaasti kallisarvoista tietoa.
hay là 1 tay chỉ điểm để ăn lời từ thông tin.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vihdoinkin voit käyttää kallisarvoista avaintasi - jos löydät sopivan lukon.
sau cùng ông đã có dịp dùng đến cái chìa khóa quý giá của ông, nếu ông có thể tìm ra ổ khóa vừa khít cái chìa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun tulemme satamaan, kaiken maailman edessä - teitä ja kallisarvoista kungfuanne kohtaa loppu.
khi đến được cảng, trước thiên hạ, các ngươi sẽ chết, cùng cái món kungfu quý hóa đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kaksikymmentä kultapikaria, arvoltaan tuhat dareikkia, sekä kaksi hienoa, kullankiiltävää vaskiastiaa, kallisarvoista kuin kulta.
hai mươi cái chén bằng vàng giá một ngàn đa-riếc, và hai cái chậu vằng đồng bóng láng tốt nhứt, cũng quí như vàng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tuli hänen luoksensa nainen, mukanaan alabasteripullo täynnä kallisarvoista voidetta, minkä hän vuodatti jeesuksen päähän hänen ollessaan aterialla.
có một người đờn bà cầm cái chai bằng ngọc trắng đựng dầu thơm quí giá lắm, đến gần mà đổ trên đầu ngài đương khi ngồi ăn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
niin maria otti naulan oikeata, kallisarvoista nardusvoidetta ja voiteli jeesuksen jalat ja pyyhki ne hiuksillaan; ja huone tuli täyteen voiteen tuoksua.
bấy giờ, ma-ri lấy một cân dầu cam tùng hương thật, quí giá, xức chơn Ðức chúa trời, và lấy tóc mình mà lau; cả nhà thơm nức mùi dầu đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
jerusalem muistelee kurjuutensa päivinä ja kodittomuudessaan kaikkea kallisarvoista, mitä sillä oli muinaisista päivistä asti. kun sen kansa sortui vihollisen käsiin eikä sillä ollut auttajaa, katsoivat viholliset sitä ja nauroivat sen turmiota.
giê-ru-sa-lem, đương ngày khốn khổ lưu ly, nhớ xưa trải mọi mùi vui thích; khi dân nó sa vào tay kẻ nghịch, chẳng ai đến cứu cùng. quân thù xem thấy nó, chê cười nó hoang vu!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
-mitä syntejä, kallisarvoinen siskoni?
- tội lỗi gì, cô em?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: