検索ワード: kallisarvoista (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

kallisarvoista

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

se on myös kallisarvoista.

ベトナム語

nhưng nó cũng rất đáng quý...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

koska elämä on kallisarvoista...

ベトナム語

vì mạng sống rất quý giá...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

viikko tätä, ja vesi on kallisarvoista.

ベトナム語

Độ 1 tuần nữa và họ sẽ đầu hàng chỉ để xin 1 tách nước.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mitä teette ilman kallisarvoista sankarianne?

ベトナム語

giờ thì các ngươi sẽ làm gì khi không có anh hùng quý báu này?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

luulin menettäneeni jotain hyvin kallisarvoista.

ベトナム語

anh nghĩ rằng có gì đó rất quý báu... mà anh đã mất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minne marcel piilottaisi jotakin kallisarvoista?

ベトナム語

marcel có thể giấu những thứ quý giá với anh ta ở đâu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän varasti meiltä jotakin erittäin kallisarvoista.

ベトナム語

hắn đã cướp của chúng tôi một thứ vô cùng quý giá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on kallisarvoista, koska se loppuu aikanaan.

ベトナム語

chúng ta quý trọng nó vì nó sẽ chấm dứt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tai agentti, jolla on sivutyökseen runsaasti kallisarvoista tietoa.

ベトナム語

hay là 1 tay chỉ điểm để ăn lời từ thông tin.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vihdoinkin voit käyttää kallisarvoista avaintasi - jos löydät sopivan lukon.

ベトナム語

sau cùng ông đã có dịp dùng đến cái chìa khóa quý giá của ông, nếu ông có thể tìm ra ổ khóa vừa khít cái chìa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kun tulemme satamaan, kaiken maailman edessä - teitä ja kallisarvoista kungfuanne kohtaa loppu.

ベトナム語

khi đến được cảng, trước thiên hạ, các ngươi sẽ chết, cùng cái món kungfu quý hóa đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kaksikymmentä kultapikaria, arvoltaan tuhat dareikkia, sekä kaksi hienoa, kullankiiltävää vaskiastiaa, kallisarvoista kuin kulta.

ベトナム語

hai mươi cái chén bằng vàng giá một ngàn đa-riếc, và hai cái chậu vằng đồng bóng láng tốt nhứt, cũng quí như vàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tuli hänen luoksensa nainen, mukanaan alabasteripullo täynnä kallisarvoista voidetta, minkä hän vuodatti jeesuksen päähän hänen ollessaan aterialla.

ベトナム語

có một người đờn bà cầm cái chai bằng ngọc trắng đựng dầu thơm quí giá lắm, đến gần mà đổ trên đầu ngài đương khi ngồi ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

niin maria otti naulan oikeata, kallisarvoista nardusvoidetta ja voiteli jeesuksen jalat ja pyyhki ne hiuksillaan; ja huone tuli täyteen voiteen tuoksua.

ベトナム語

bấy giờ, ma-ri lấy một cân dầu cam tùng hương thật, quí giá, xức chơn Ðức chúa trời, và lấy tóc mình mà lau; cả nhà thơm nức mùi dầu đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jerusalem muistelee kurjuutensa päivinä ja kodittomuudessaan kaikkea kallisarvoista, mitä sillä oli muinaisista päivistä asti. kun sen kansa sortui vihollisen käsiin eikä sillä ollut auttajaa, katsoivat viholliset sitä ja nauroivat sen turmiota.

ベトナム語

giê-ru-sa-lem, đương ngày khốn khổ lưu ly, nhớ xưa trải mọi mùi vui thích; khi dân nó sa vào tay kẻ nghịch, chẳng ai đến cứu cùng. quân thù xem thấy nó, chê cười nó hoang vu!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-mitä syntejä, kallisarvoinen siskoni?

ベトナム語

- tội lỗi gì, cô em?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,249,142 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK