プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kaupungissa.
thành phố.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
...kaupungissa.
...thị trấn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kaupungissa.
họ ra thị trấn hết rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
käyn kaupungissa
tôi quay về đó đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jokaisessa kaupungissa...
có những thứ thành phố nào cũng có.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
missä kaupungissa?
Ở đâu? phố nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- vanhassa kaupungissa.
- Ở đâu? - sultanahmet. chúng ta đi thôi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- missä kaupungissa?
anh nói thành phố nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ehkä kaupungissa asioilla.
có lẽ ổng có công việc ngoài thị trấn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mitä teette kaupungissa?
anh muốn gì ở thị trấn này?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hirviöt valloillaan kaupungissa?
những con quái vật xuất hiện trong thành phố?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kuulitko kaupungissa uutisia?
- không có kỵ binh. - có gặp ai lạ trong thị trấn không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"kaupungin kukat."
"duke city flowers"?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています