プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
he ovat kiihkoilijoita!
họ rất cuồng tín. rất điên rồ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sinä taidat tapailla pelkästään tunteettomia kiihkoilijoita.
ví dụ như tôi đoán là anh chỉ hẹn hò với những em lãnh cảm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en pitänyt sinua kiihkoilijana.
tôi chưa bao giờ tin anh là tên cuồng tín.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: