検索ワード: kiinnittäkää (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

kiinnittäkää

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

kiinnittäkää tämä.

ベトナム語

giữ nó lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää se!

ベトナム語

móc vào nhanh!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää itsenne.

ベトナム語

xanh, xanh, xanh... Đứng lên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää köydet!

ベトナム語

buộc dây lại. các dây đã được buộc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kiinnittäkää turvavyönne.

ベトナム語

- tôi không biết. - -thắt chặt dây an toàn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää vyöt kunnolla.

ベトナム語

Được rồi. chúng ta lên đường thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää heti turvavyönne!

ベトナム語

cài dây an toàn lại ngay!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ...ja kiinnittäkää istuinvyöt.

ベトナム語

- và thắt dây an toàn. - frank, mở cửa ra!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää hiton turvavyönne.

ベトナム語

và cột chặt dây an toàn lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää huomionne mestariinne!

ベトナム語

giờ lắng nghe chủ nhân của các ngươi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kiinnittäkää hevoset vaunuihin.

ベトナム語

- buộc ngựa vô toa xe. - vâng, sếp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

istukaa alas ja kiinnittäkää se.

ベトナム語

- nứng quá đi. ngồi xuống. thắt nó vào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hyvät matkustajat, kiinnittäkää turvavyönne.

ベトナム語

mọi người! cài dây an toàn lại ngay!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää turvavyö ja seuratkaa ohjeita.

ベトナム語

vui lòng thắt dây an toàn và tuân thủ theo mọi hướng dẫn cho chuyến đi an toàn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää turvavyönne, ja nauttikaa matkasta.

ベトナム語

hãy trói chặt ghế ngồi, thả xúc xắc, và bắt đầu khám phá trò chơi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

palatkaa paikoillenne ja kiinnittäkää turvavyöt välittömästi.

ベトナム語

tất cả hành khách vui lòng ngồi xuống ghế và thắt chặt đai an toàn ngay lập tức.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää turvavyönne. ratissa on aasialainen nainen.

ベトナム語

vui lòng thắt dây an toàn, một ả châu á đang lái máy bay.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hyvät naiset ja herrat - kiinnittäkää turvavyöt.

ベトナム語

quí ông và quí bà thời khắc quan trọng đã đến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää turvavyönne. - en kai ole liian painava?

ベトナム語

cháu đâu có nặng, phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiinnittäkää huomionne tänne! ystäväni, kunniavieras on saapunut.

ベトナム語

những thân hữu của tôi, những vị khách danh dự đã đến đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,205,482 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK