プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- johtunee kipulääkkeistä.
Đó hẳn là do tác dụng phụ của thuốc giảm đau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- olen raitis, joten piti kieltäytyä kipulääkkeistä.
phần tệ nhất của việc điềm tĩnh là phải vượt qua nỗi đau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tietojemme mukaan poika kieltäytyy jopa lääkärinsä määräämistä kipulääkkeistä.
thằng nhóc thậm chí còn từ chối dùng thuốc giảm đau bác sỹ kê nữa... theo chúng tôi biết là thế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ja kipulääkettä.
- vicodin nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: