プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- ihan kohtalaisesti.
cũng ổn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-kohtalaisesti - mutta hän on jumissa asemalla.
cô ta cũng không sao.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
...ja suo päivien pituutta, kohtalaisesti lapsia - edistystä elämässä ja uskossa - pyhän theotokoksen ja kaikkien hänen pyhimyksiensä rukouksissa.
và những ngày dài... những đứa con ngoan, sự trưởng thành trong đời, niềm tin qua những lời nguyện cầu ..của đức mẹ và tất cả những vị thánh
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chan ho yin oli rahaton katutaiteilija. sitten hänelle kehittyi kohtalaiset pyrokinesiakyvyt.
chan ho yin... 1 tay biểu diễn đường phố vất vơ, cho đến vài năm trước khi anh chan bắt đầu có khả năng điều khiển lửa vừa phải.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: