プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tule kokeilemaan.
lại đây thử đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tule kokeilemaan.
- Đến đây mà chơi nè.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tulkaa kokeilemaan.
muốn bắn thử không? - tôi hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pääsemmeköhän kokeilemaan?
một trong hai chúng ta sẽ thử nó?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- suostun kokeilemaan.
tôi sẽ thử nêu cậu làm, cậu raymond.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kokeilemaan kyllä!
thí nghiệm? thí nghiệm?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en suosittele kokeilemaan.
tin tôi đi, các cậu không muốn vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kulta, tule kokeilemaan tätä.
lại đây, anh muốn em đụng thử cái này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- käskitte minua kokeilemaan.
Ông đã kêu tôi phải thí nghiệm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- olet vapaa kokeilemaan, alfred.
chú cứ thử thì biết, chú alfred
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
menemme kokeilemaan uutta autoa.
jenifer ở đây này. chúng cháu sẽ đi xe mới đi chơi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mennään kokeilemaan, kumpi on vahvempi.
chúng ta hãy đi xem ai là người mạnh nhất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vai mitä? ja pääsen kokeilemaan kärryäsi.
và tao còn có cơ hội để lái thử xe mày.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
toivon etten koskaan joudu kokeilemaan.
bởi vì...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
meidän pitää suostua kokeilemaan jotain uutta.
tôi nghĩ là chúng ta cần rộng lượng để khám phá những điều mới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pääsemme muutaman päivän päästä kokeilemaan uusia ohjuksia.
còn vài ngày nữa chúng ta sẽ thử nghiệm tên lửa mới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en pitänyt tappamisosasta, mutta olen halukas kokeilemaan sitä uudelleen.
anh đang cố gắng lần nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos haluat oikeasti yrittää olla hyvä opettaja, - suostun kokeilemaan tätä.
cẩn thận này!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- aloitetaan sitten opettelu. hyvä on. aloitetaan kokeilemalla, voitko säilyttää yhden kyvyistäsi ilman lähteen paikalla oloa.
- Được rồi, hãy bắt đầu bằng việc thử xem anh có thể sử dụng một trong các siêu năng lực anh hút được mà không cần người đặc biệt kế bên.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: