検索ワード: kokeilemaan (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

kokeilemaan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

tule kokeilemaan.

ベトナム語

lại đây thử đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tule kokeilemaan.

ベトナム語

- Đến đây mà chơi nè.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tulkaa kokeilemaan.

ベトナム語

muốn bắn thử không? - tôi hả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pääsemmeköhän kokeilemaan?

ベトナム語

một trong hai chúng ta sẽ thử nó?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- suostun kokeilemaan.

ベトナム語

tôi sẽ thử nêu cậu làm, cậu raymond.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kokeilemaan kyllä!

ベトナム語

thí nghiệm? thí nghiệm?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en suosittele kokeilemaan.

ベトナム語

tin tôi đi, các cậu không muốn vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kulta, tule kokeilemaan tätä.

ベトナム語

lại đây, anh muốn em đụng thử cái này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- käskitte minua kokeilemaan.

ベトナム語

Ông đã kêu tôi phải thí nghiệm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olet vapaa kokeilemaan, alfred.

ベトナム語

chú cứ thử thì biết, chú alfred

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

menemme kokeilemaan uutta autoa.

ベトナム語

jenifer ở đây này. chúng cháu sẽ đi xe mới đi chơi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mennään kokeilemaan, kumpi on vahvempi.

ベトナム語

chúng ta hãy đi xem ai là người mạnh nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vai mitä? ja pääsen kokeilemaan kärryäsi.

ベトナム語

và tao còn có cơ hội để lái thử xe mày.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

toivon etten koskaan joudu kokeilemaan.

ベトナム語

bởi vì...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meidän pitää suostua kokeilemaan jotain uutta.

ベトナム語

tôi nghĩ là chúng ta cần rộng lượng để khám phá những điều mới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pääsemme muutaman päivän päästä kokeilemaan uusia ohjuksia.

ベトナム語

còn vài ngày nữa chúng ta sẽ thử nghiệm tên lửa mới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en pitänyt tappamisosasta, mutta olen halukas kokeilemaan sitä uudelleen.

ベトナム語

anh đang cố gắng lần nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos haluat oikeasti yrittää olla hyvä opettaja, - suostun kokeilemaan tätä.

ベトナム語

cẩn thận này!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- aloitetaan sitten opettelu. hyvä on. aloitetaan kokeilemalla, voitko säilyttää yhden kyvyistäsi ilman lähteen paikalla oloa.

ベトナム語

- Được rồi, hãy bắt đầu bằng việc thử xem anh có thể sử dụng một trong các siêu năng lực anh hút được mà không cần người đặc biệt kế bên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,537,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK