プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
he kontrolloivat poliisia.
không được. họ điều khiển cả cảnh sát đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aivot kontrolloivat kipua.
não điều khiển cơn đau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hermoradat, jotka kontrolloivat...
các lối dẫn nhỏ mà hệ thần kinh điều khiển...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kontrolloivat ramonan tulevaa rakkauselämää?
Điều khiển cuộc sống tình yêu tương lai của ramona?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he kontrolloivat tietovirtaa, eivät liipasinsormia.
cô nói họ điều khiển được cảnh sát cơ mà. họ điều khiển luồng thông tin thôi không phải ngón bóp cò súng đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aivot kontrolloivat pelkoa, empatiaa, unta, nälkää, vihaa...
não điều khiển nỗi sợ, sự thấu cảm, giấc ngủ, cơn đói, cơn giận. tất cả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nämä tarkistuspisteet kontrolloivat kaikkia, jotka menevät sisään ja ulos tiilirakennuksilta.
những điểm kiểm tra giám sát toàn bộ người ra và vào ở khu nhà gạch.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pian he kontrolloivat puolen maailman sähkövarastoja - ja heistä tulee uusi suurvalta.
họ sẽ sớm nắm được nguồn cung năng lượng của phân nửa thế giới. hậu quả là, họ sẽ trở thành một siêu thế lực.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tarvitseva, mustasukkainen, kontrolloiva... - pyhä kolminaisuus, hienoa.
#272;#7897;c t#224;i, ghen tu#244;ng, ki#7875;m so#225;t ng#432;#7901;i kh#225;c.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: