検索ワード: kontrolloivat (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

kontrolloivat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

he kontrolloivat poliisia.

ベトナム語

không được. họ điều khiển cả cảnh sát đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aivot kontrolloivat kipua.

ベトナム語

não điều khiển cơn đau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hermoradat, jotka kontrolloivat...

ベトナム語

các lối dẫn nhỏ mà hệ thần kinh điều khiển...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kontrolloivat ramonan tulevaa rakkauselämää?

ベトナム語

Điều khiển cuộc sống tình yêu tương lai của ramona?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he kontrolloivat tietovirtaa, eivät liipasinsormia.

ベトナム語

cô nói họ điều khiển được cảnh sát cơ mà. họ điều khiển luồng thông tin thôi không phải ngón bóp cò súng đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aivot kontrolloivat pelkoa, empatiaa, unta, nälkää, vihaa...

ベトナム語

não điều khiển nỗi sợ, sự thấu cảm, giấc ngủ, cơn đói, cơn giận. tất cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

nämä tarkistuspisteet kontrolloivat kaikkia, jotka menevät sisään ja ulos tiilirakennuksilta.

ベトナム語

những điểm kiểm tra giám sát toàn bộ người ra và vào ở khu nhà gạch.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pian he kontrolloivat puolen maailman sähkövarastoja - ja heistä tulee uusi suurvalta.

ベトナム語

họ sẽ sớm nắm được nguồn cung năng lượng của phân nửa thế giới. hậu quả là, họ sẽ trở thành một siêu thế lực.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tarvitseva, mustasukkainen, kontrolloiva... - pyhä kolminaisuus, hienoa.

ベトナム語

#272;#7897;c t#224;i, ghen tu#244;ng, ki#7875;m so#225;t ng#432;#7901;i kh#225;c.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,333,843 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK