検索ワード: kutsutaan (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

kutsutaan.

ベトナム語

rằng chúng ta được gửi thư thông báo đến đây để quyết định tội trạng của một người...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"kutsutaan".

ベトナム語

tôi không thích bị "triệu tập".

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

häntä kutsutaan

ベトナム語

họ gọi nó là

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kutsutaan apuvoimia.

ベトナム語

mình cần tiếp viện.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

keitä kutsutaan?

ベトナム語

tiệc cưới sẽ thế nào? "kinh hoàng".

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

- kutsutaan taksi.

ベトナム語

- Đi nào, gọi xe đi. cô ấy hấp dẫn lắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- poliisit kutsutaan!

ベトナム語

chắc chắn công an bố trí khắp nơi...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hälytyshenkilöstöä kutsutaan ylös.

ベトナム語

họ gọi tất cả các nhân viên cứu hộ đến đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miksi sitä kutsutaan?

ベトナム語

cái đó gọi là gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- sitä kutsutaan staasiksi.

ベトナム語

nó được gọi là tình trạng ngưng trệ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- siksi sitä kutsutaan?

ベトナム語

- nó được gọi là gì nhỉ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tätä kutsutaan "maanviljelyksi".

ベトナム語

...khi thời gian sắp cạn kiệt... Đây được gọi là trồng trọt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

heitä kutsutaan fakiireiksi.

ベトナム語

họ được gọi là những thầy fakir.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miksi minut kutsutaan?

ベトナム語

méc em cái gì đó?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- heitä kutsutaan loksuttajiksi.

ベトナム語

- ai? - h#7885; g#7885;i h#7885; l#224; nh#7919;ng k#7867;

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- miksi niitä kutsutaan?

ベトナム語

- gọi là gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"heitä tappajiksi kutsutaan."

ベトナム語

"người ta gọi họ là những kẻ giết người máu lạnh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

- heidät kutsuttiin pois.

ベトナム語

họ bị điều đi rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,949,609 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK