検索ワード: kuuliaisuudessa (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

kuuliaisuudessa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

puhdistakaa sielunne totuuden kuuliaisuudessa vilpittömään veljenrakkauteen ja rakastakaa toisianne hartaasti puhtaasta sydämestä,

ベトナム語

anh em đã vâng theo lẽ thật làm sạch lòng mình, đặng có lòng yêu thương anh em cách thật thà, nên hãy yêu nhau sốt sắng hết lòng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän tarjoaa itsekunnioitusta, vastineeksi kuuliaisuudesta.

ベトナム語

Ông ta đang gây dựng lòng trung thành Ông ta cho họ lòng tự trọng để đổi lấy sự phục tùng

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,581,471 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK