検索ワード: kylpyammeessa (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- kylpyammeessa.

ベトナム語

- bồn tắm chứ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen kylpyammeessa.

ベトナム語

em đang trong bồn tắm mà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tietysti kylpyammeessa.

ベトナム語

tất nhiên. trong bồn tắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei kylpyammeessa eikä ruumiissa.

ベトナム語

nguyên nhân tử vong vật cứng chấn thương đầu. - dấu tay?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ja vanha äijä kylpyammeessa.

ベトナム語

và ông già trong bồn tắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

yritin eilen nukkua kylpyammeessa.

ベトナム語

anh biết không, ngày hôm qua tôi đã thử ngủ trong bồn tắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

etkö muista keskusteluamme, kun olin kylpyammeessa?

ベトナム語

anh còn nhớ đã về tới nhà chứ? anh bước vào, và em đã hỏi sao mà anh như hết hơi vậy?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hautaamme hänen ruumiinsa multaan kylpyammeessa.

ベトナム語

chúng ta chôn cái xác trong bồn tắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuin yrittäisi pitää kahta koiraa kylpyammeessa!

ベトナム語

cứ như là đang cố giữ 2 con chó trong bồn tắm ấy

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olisi ollut ihanaa juoda samppanjaa kylpyammeessa.

ベトナム語

chuyện đó sẽ khoan khoái lắm, nằm trong bồn tắm, uống sâm-banh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ajattelin vain... kuinka voi kuristaa itsensä kylpyammeessa.

ベトナム語

tôi nghĩ là sao lại có thể tự siết cổ trong bồn tắm... thật ngu xuẩn

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta takaan, että siitä ei ole hyötyä kylpyammeessa.

ベトナム語

max à, nó đẹp lắm. nhưng em bảo đảm với anh nó chưa phải là cái đẹp nhất đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

säilytin villapaitasi... joskus istun kylpyammeessa tuntikausia nuuhkimassa sitä.

ベトナム語

và anh đã giữ cái áo len của em và đôi khi anh chỉ ngồi trong bồn tắm

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän voi vain kuvitella naisen kylpyammeessa uppoutuneena - sääriensä ajelemiseen.

ベトナム語

anh ta không thể không nghĩ ra cảnh cô ấy trong bồn tắm... đang cạo lông chân.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ei voinut antaa niitä sisäkölle - joten hän jynssäsi ne kylpyammeessa.

ベトナム語

- không thể nào, ông ta không phải người như vậy. vâng, không. Ông ta trói tay chân họ lại và bắt đầu giết họ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- emmekö voi vain panna sitä takaisin kylpyammeeseen?

ベトナム語

chúng ta ko thể bỏ nó vào lại bể tắm sao? no.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,031,119 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK