プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- hän löysi läppärin.
- nó có laptop rồi. - lấy được chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän on nyt läppärin ääressä.
bà ta đang xài laptop.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
voiko läppärin vaihtaa ammattilaiskameraan?
con trai, một máy ảnh chuyên dụng giá bao nhiêu? liệu có thể đổi máy tính xách tay lấy nó không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- viemme isänne kanssa läppärin jonnekin turvaan.
vậy... mẹ hoặc bố đưa laptop đến nơi an toàn. Ở đâu đó...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluan harcourtin läppärin tutkittavan ja haluan iskuryhmän dc:hin heti.
tôi muốn máy tính ở căn hộ của harcourt được kiểm tra, và cử ngay một độii tới d.c.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ostin hänelle läppärin ja pelin, - ja hän on pysäköimässä autoa.
"anh ko muốn em tới à?" và rồi tao mua cho cô ấy laptop mới và game và cô ấy đang đỗ xe ngoài kia
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- kuten mitä? - vaikka tiedot kenestä tahansa, joka tilasi kahvilassa latten ja käytti läppäriä.
loại như thông tin tài khoản đang được truy xuất từ máy tính xách tay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: