検索ワード: laukkunne (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

laukkunne

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

haen laukkunne.

ベトナム語

- rất tiếc, để tôi lấy túi của cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

antakaa laukkunne.

ベトナム語

Đưa cho tôi túi xách của cô nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

laukkunne säilytyskuitti, sir.

ベトナム語

phiếu kiểm hành lý thưa ngài.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pankaa laukkunne vankkureihin.

ベトナム語

quý vị, để túi lên xe ngay đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko tuo teidän laukkunne?

ベトナム語

dĩ nhiên là ví của tôi! tôi quên máy bơm suyễn ở nhà...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- saanko kantaa laukkunne?

ベトナム語

- tôi xách túi cho cậu được không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se ei ole teidän laukkunne.

ベトナム語

- cái đó không phải của cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

joe voi viedä laukkunne. joe!

ベトナム語

joe sẽ mang đồ cho cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- onko laukkunne tuotu sisään?

ベトナム語

- hành lý của anh đã đem vô chưa? - ngay đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hei kaverit, toin teidän laukkunne.

ベトナム語

này. này, các anh. tôi đã có hành lý của các anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

viekää laukkunne ja tulkaa takaisin.

ベトナム語

Đi lấy túi của anh đem lại đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vauhtia nyt! pankaa laukkunne tähän!

ベトナム語

Được rồi, quý vị, đi thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pitäkää laukkunne pakattuina ja puhelimenne avoinna.

ベトナム語

chuẩn bị hành lý trước đi. không được tắt điện thoại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voitte jättää laukkunne tähän, niin ne toimitetaan huoneeseenne.

ベトナム語

nhưng anh có thể để hành lý lại đây và tôi sẽ chuyển nó lên phòng cho anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tuo laukku ylittää käsimatkatavaroiden painorajoituksen. - laukkunne on turvassa.

ベトナム語

thưa ngài, cái túi này quá trọng lượng thưa ngài, cái túi của ngài sẽ an toàn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

Älkää kuvailko laukkunne ulkonäköä, koska ne ovat kaikki samanlaisia...

ベトナム語

ngài kleiner yêu cầu bạn không nên miêu tả một cách chung chung. những người bị mất hành lý...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

matkailijat, kansallinen turvallisuus ja liikenneturvallisuusvirasto - edellyttävät teitä pitämään laukkunne hallussanne koko ajan.

ベトナム語

hànhkhách,xinchú ý. Điềukhoảnan ninhquốcgia( nationalsecuritymeasures) và ban an toàn giao thông t.s.a (transportation security administration) yêucầuquívịgiữhànhlýbênmình mọi lúc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hänen laukkunsa!

ベトナム語

- hành lí của cô ta!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,843,990 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK