検索ワード: leiriytyivät (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

leiriytyivät

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- he leiriytyivät laakson toiselle puolelle.

ベトナム語

- chúng dựng trại ngang thung lũng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he lähtivät dofkasta ja leiriytyivät aalukseen.

ベトナム語

Ði từ Ðáp-ca và đóng trại tại a-lúc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja israel ja absalom leiriytyivät gileadin maahan.

ベトナム語

y-sơ-ra-ên đóng trại với Áp-sa-lôm tại trong xứ ga-la-át.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

juuri tuon takia sotilaani leiriytyivät minun maalleni.

ベトナム語

nếu ngươi nghĩ thế thì... quân lính của ta dựng trại trên đất của ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he lähtivät abronasta ja leiriytyivät esjon-geberiin.

ベトナム語

Ðoạn, đi từ Áp-rô-na và đóng trại tại Ê-xi-ôn-ghê-be.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he lähtivät kaislameren rannalta ja leiriytyivät siinin erämaahan.

ベトナム語

Ðoạn, di từ biển đỏ và đóng trại tại đồng vắng sin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he lähtivät bene-jaakanista ja leiriytyivät hoor-gidgadiin.

ベトナム語

Ði từ bê-ne-gia-can và đóng trại tại hô-ghi-gát.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he lähtivät siinain erämaasta ja leiriytyivät kibrot-hattaavaan.

ベトナム語

kế đó, đi từ đồng vắng si-na -i và đóng trại tại kíp-rốt ha-tha-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he lähtivät diibon-gaadista ja leiriytyivät almon-diblataimiin.

ベトナム語

Ði từ Ði-bôn-gát và đóng trại tại anh-môn-Ðíp-la-tha-im.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sitten he lähtivät sukkotista ja leiriytyivät eetamiin, joka on erämaan reunassa.

ベトナム語

rồi đi từ su-cốt đến đóng trại tại Ê-tam, ở cuối đồng vắng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

silloin filistealaiset lähtivät liikkeelle, leiriytyivät juudaan ja levittäytyivät lehin tienoille.

ベトナム語

bấy giờ, dân phi-li-tin đi lên, đóng trại tại giu-đa, và tràn ra đến lê-chi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he lähtivät almon-diblataimista ja leiriytyivät abarimin vuoristoon vastapäätä neboa.

ベトナム語

kế ấy, đi từ anh-môn-Ðíp-la-tha-im và đóng trại tại núi a-ba-rim trước nê-bô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he lähtivät esjon-geberistä ja leiriytyivät siinin erämaahan, se on kaadekseen.

ベトナム語

Ði từ Ê-xi-ôn-ghê-be và đóng trại tại đồng vắng xin, nghĩa là tại ca-đe.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he lähtivät aaluksesta ja leiriytyivät refidimiin; siellä ei ollut vettä kansan juoda.

ベトナム語

Ði từ a-lúc và đóng trại tại rê-phi-đim, là nơi không có nước cho dân sự uống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hänen sotajoukkonsa tulivat yhdessä ja tekivät tiensä minua vastaan ja leiriytyivät minun majani ympärille.

ベトナム語

các đạo binh ngài đã cùng nhau kéo tới, Ðắp đường họ để đến hãm đánh tôi, và đóng ở chung quanh trại tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sitten israelilaiset lähtivät liikkeelle ja leiriytyivät mooabin arolle, jordanin tuolle puolelle, jerikon kohdalle.

ベトナム語

Ðoạn dân y-sơ-ra-ên đi, đến đóng trại trong đồng bắng mô-áp, bên kia sông giô-đanh, đối-diện giê-ri-cô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja ammonilaiset kutsuttiin koolle, ja he leiriytyivät gileadiin; mutta israelilaiset kokoontuivat ja leiriytyivät mispaan.

ベトナム語

dân am-môn nhóm lại, và đóng trại trong xứ ga-la-át. dân y-sơ-ra-ên cũng nhóm lại, và đóng trại tại mích-ba.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he menivät jordanin yli ja leiriytyivät aroeriin, oikealle puolelle jokilaakson keskikohdalla olevaa kaupunkia, gaadiin ja jaeseriin päin.

ベトナム語

sau khi qua sông giô-đanh rồi, chúng hạ trại tại a-rô -e, về phía hữu thành ở giữa trũng gát; rồi hại trại tại gia-ê-xe.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja filistealaiset kokoontuivat, ja he tulivat ja leiriytyivät suunemiin. niin saulkin kokosi koko israelin, ja he leiriytyivät gilboaan.

ベトナム語

vậy, dân phi-li-tin nhóm hiệp, đến đóng trại nơi su-nem. còn sau-lơ cũng hiệp hết thảy y-sơ-ra-ên, và chúng đóng trại tại ghinh-bô-a.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he lähtivät liikkeelle oobotista ja leiriytyivät iije-abarimiin siinä erämaassa, joka on mooabista itään, auringon nousun puolella.

ベトナム語

Ðoạn, đi từ Ô-bốt và đóng trại tại y-giê-a-ba-rim, tại đồng vắng, đối ngang mô-áp về hướng mặt trời mọc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,689,284 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK