プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiedätkö, kuka olin ennen maanjäristystä? en kukaan. ainakaan kukaan tärkeä.
tao ko là ai cả chẳng có tên tuổi gì dù sao thì ko thành vấn đề.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja enkeli otti suitsutusastian ja täytti sen alttarin tulella ja heitti maan päälle; silloin syntyi ukkosenjylinää ja ääniä ja salamoita ja maanjäristystä.
thiên sứ lấy lư hương, dùng lửa nơi bàn thờ bỏ đầy vào, rồi quăng xuống đất; liền có sấm sét, các tiếng, chớp nhoáng và đất động.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ja jumalan temppeli taivaassa aukeni, ja hänen liittonsa arkki näkyi hänen temppelissään, ja tuli salamoita ja ääniä ja ukkosenjylinää ja maanjäristystä ja suuria rakeita.
Ðền thờ Ðức chúa trời bèn mở ra ở trên trời, hòm giao ước bày ra trong đền thờ ngài, rồi có chớp nhoáng, tiếng, sấm sét, động đất và mưa đá lớn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- ehkä siellä oli maanjäristys.
có thể là có động đất
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: