検索ワード: maanjäristystä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

maanjäristystä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

tiedätkö, kuka olin ennen maanjäristystä? en kukaan. ainakaan kukaan tärkeä.

ベトナム語

tao ko là ai cả chẳng có tên tuổi gì dù sao thì ko thành vấn đề.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja enkeli otti suitsutusastian ja täytti sen alttarin tulella ja heitti maan päälle; silloin syntyi ukkosenjylinää ja ääniä ja salamoita ja maanjäristystä.

ベトナム語

thiên sứ lấy lư hương, dùng lửa nơi bàn thờ bỏ đầy vào, rồi quăng xuống đất; liền có sấm sét, các tiếng, chớp nhoáng và đất động.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja jumalan temppeli taivaassa aukeni, ja hänen liittonsa arkki näkyi hänen temppelissään, ja tuli salamoita ja ääniä ja ukkosenjylinää ja maanjäristystä ja suuria rakeita.

ベトナム語

Ðền thờ Ðức chúa trời bèn mở ra ở trên trời, hòm giao ước bày ra trong đền thờ ngài, rồi có chớp nhoáng, tiếng, sấm sét, động đất và mưa đá lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ehkä siellä oli maanjäristys.

ベトナム語

có thể là có động đất

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,565,471 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK