検索ワード: menetyksiään (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

menetyksiään

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

yli sata tallelokeron haltijaa kieltÄytyi kertomasta menetyksiÄÄn.

ベトナム語

hơn 1 00 hộp sắt an toàn không xác minh được từ vụ cướp đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ellei caroline halua lempiä mieluummin kuin muistella menetyksiään.

ベトナム語

có thể hiệu quả đấy. trừ khi cô ta muốn ngủ cùng stefan quyến rũ hơn là bị tấn công bởi một loạt kí ức.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei edes rakkaan pojan kotiinpaluu voi korvata teille tai tuhansille muille amerikkalaisperheille heidän menetyksiään tässä sodassa.

ベトナム語

"không điều gì, ngay cả sự trở về bình an của 1 người con trai yêu dấu, "có thể bù đắp cho bà, cũng như hàng ngàn gia đình mỹ khác... "những người chịu nhiều đau khổ trong cuộc chiến tranh tàn khốc này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

- anna oppitunti menetyksestä.

ベトナム語

cho hắn biết thế nào là mất mát và đau đớn

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,865,711 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK