プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en... "mestarirakentaja"?
bậc thầy kiến tạo gì chứ? - Ồ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
minä olen mestarirakentaja!
tôi là "bậc thầy kiến tạo"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
et ole edes mestarirakentaja.
- anh cũng không phải bậc thầy kiến tạo đúng không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuo on baka, mestarirakentaja.
cô gái tiếp nước! tôi khát.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
leikitkö tyhmää, mestarirakentaja?
bậc thầy kiến tạo? - không, tôi ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minä tiedän, mikä mestarirakentaja on.
Ồ, tôi biết bậc thầy kiến tạo là gì
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kunnon harjoituksella sinusta voi tulla mestarirakentaja.
chỉ cần cố gắng rèn luyện, cậu sẽ trở thành - ... bậc thầy kiến tạo vĩ đại
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuo mestarirakentaja nujertaa kraglen ja pelastuu kansa
vịbậcthầykiếntạonày, sẽ đánh bại kragle và giải cứu thế giới
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kyllä, valtias bisnes. mestarirakentaja päihittää robottisi.
robot của ông không phải đối thủ của "bậc thầy kiến tạo"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- en kyllä tiedä siitä. hän ei ole mestarirakentaja.
- con không chắc anh ấy là người Được chọn ... vì anh ấy còn không phải là một bậc thầy kiến tạo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja avulla jalon armeijansa tuo mestarirakentaja nujertaa kraglen ja pelastuu kansa
vị bậc thầy kiến tạo này sẽ đánh bại kragle và giải cứu thế giới
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mestarirakentaja baka sanoi, että olet luotettava. hänen sanansa lämmittävät mieltäni.
baka, tổng công trình sư, nói là ta có thể tin cậy ở mi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
niin en ehkä ole mestarirakentaja enkä ole tottunut taistelemaan, johtamaan tai keksimään suunnitelmia yleensäkään keksimään mitään.
- Đúng, đúng vậy có thể tôi không phải là bậc thầy kiến tạo, ... có thể tôi không có nhiều kinh nghiệm ... đánh đấm, hay lảnh đạo, hay là một "quân sư" ... nói chung là không có ý tưởng
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
joosuan voima ei surmannut mestarirakentajaa.
có quá nhiều tai cột chặt lưỡi con chuột. Đi đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: