検索ワード: mestarirakentaja (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

mestarirakentaja

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

en... "mestarirakentaja"?

ベトナム語

bậc thầy kiến tạo gì chứ? - Ồ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

minä olen mestarirakentaja!

ベトナム語

tôi là "bậc thầy kiến tạo"

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

et ole edes mestarirakentaja.

ベトナム語

- anh cũng không phải bậc thầy kiến tạo đúng không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tuo on baka, mestarirakentaja.

ベトナム語

cô gái tiếp nước! tôi khát.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

leikitkö tyhmää, mestarirakentaja?

ベトナム語

bậc thầy kiến tạo? - không, tôi ...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä tiedän, mikä mestarirakentaja on.

ベトナム語

Ồ, tôi biết bậc thầy kiến tạo là gì

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kunnon harjoituksella sinusta voi tulla mestarirakentaja.

ベトナム語

chỉ cần cố gắng rèn luyện, cậu sẽ trở thành - ... bậc thầy kiến tạo vĩ đại

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tuo mestarirakentaja nujertaa kraglen ja pelastuu kansa

ベトナム語

vịbậcthầykiếntạonày, sẽ đánh bại kragle và giải cứu thế giới

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kyllä, valtias bisnes. mestarirakentaja päihittää robottisi.

ベトナム語

robot của ông không phải đối thủ của "bậc thầy kiến tạo"

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

- en kyllä tiedä siitä. hän ei ole mestarirakentaja.

ベトナム語

- con không chắc anh ấy là người Được chọn ... vì anh ấy còn không phải là một bậc thầy kiến tạo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja avulla jalon armeijansa tuo mestarirakentaja nujertaa kraglen ja pelastuu kansa

ベトナム語

vị bậc thầy kiến tạo này sẽ đánh bại kragle và giải cứu thế giới

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mestarirakentaja baka sanoi, että olet luotettava. hänen sanansa lämmittävät mieltäni.

ベトナム語

baka, tổng công trình sư, nói là ta có thể tin cậy ở mi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

niin en ehkä ole mestarirakentaja enkä ole tottunut taistelemaan, johtamaan tai keksimään suunnitelmia yleensäkään keksimään mitään.

ベトナム語

- Đúng, đúng vậy có thể tôi không phải là bậc thầy kiến tạo, ... có thể tôi không có nhiều kinh nghiệm ... đánh đấm, hay lảnh đạo, hay là một "quân sư" ... nói chung là không có ý tưởng

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

joosuan voima ei surmannut mestarirakentajaa.

ベトナム語

có quá nhiều tai cột chặt lưỡi con chuột. Đi đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,117,869 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK