検索ワード: mielessänne (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

mielessänne

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

mitä on mielessänne?

ベトナム語

anh có gì muốn nói hả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pitäkää tämä mielessänne

ベトナム語

ngươi phải giữ điều này trong tâm trí.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuvitelkaa hänet mielessänne.

ベトナム語

xem anh hình dung được hình ảnh cô ấy không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mitä teillä on mielessänne?

ベトナム語

anh có gì trong đầu nào?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sanokaa, mitä vain mielessänne on.

ベトナム語

nói bất cứ điều gì mình nghĩ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

oliko mielessänne jotain erityistä?

ベトナム語

Ông có nghĩ tới cái gì chưa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pitäkää tuo mielessänne pohtiessanne tätä tosiasiaa:

ベトナム語

hãy nhớ lấy điều đó khi bạn chứng kiến tiếp việc này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

suurempia kuin minne mielessänne voitte kavuta.

ベトナム語

tôi biết là hợp với anh mà

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kävikö mielessänne, että saattaisitte olla näin hermostunut?

ベトナム語

có bao giờ, trong lúc hăng hái nhất cậu có thể tưởng tượng ra mình trong cảm giác hồi hộp tới mức này?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ovatko appledoren holvit vain ja ainoastaan teidän mielessänne?

ベトナム語

Để cho rõ, hầm appledore chỉ tồn tại trong tâm trí ông, không ở đâu khác?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kerrohan, donald, kuinka ajattelitte tämän tilanteen mielessänne?

ベトナム語

hãy nói cho tôi nghe, donald, cậu đã nghĩ gì về giây phút này?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta jos mielessänne on lepääminen, sanoisin, ettei tilanteenne ole kamala.

ベトナム語

nhưng nếu ý định là nghỉ ngơi thì tình cảnh của các cậu không nguy lắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

puutteemme täydentäkää mielessänne ja tuhanneks ositelkaa joka mies ja mielessänne luokaa armeija.

ベトナム語

một mảnh không khớp giữa chúng tôi và suy nghĩ của các bạn hãy suy nghĩ khi ta nói chuyện với con ngựa rồi bạn sẽ thấy chúng, tự hào in móng của mình trên mọi mảnh đất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kun matkustelitte aikaisemmin, siis mielessänne - oliko teillä silloinkin paljon matkatavaroita?

ベトナム語

trước đây khi cô du lịch trong tưởng tượng cô có đem theo nhiều hành lý không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta jos teillä oli - mielessänne jokin pieni palkkio, - emme kieltäytyisi siitä.

ベトナム語

tuy nhiên, nếu ngài có vài đồng lẻ cho chúng tôi chúng tôi không từ chối đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta kun alatte tulla hulluksi nimien kanssa, - pitäkää mielessänne yksi alkuaine. hiili.

ベトナム語

nhưng khi các em bắt đầu cảm thấy bị quá tải... thì các em chỉ cần... ghi nhớ một nguyên tố... các bon.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

te miekasta pelastuneet, menkää, älkää pysähtykö, muistakaa herraa kaukaisella maalla ja pitäkää mielessänne jerusalem.

ベトナム語

các ngươi là kẻ đã tránh khỏi gươm, hãy đi, đừng đứng lại! từ phương xa hãy nhớ đến Ðức giê-hô-va, và tưởng tới giê-ru-sa-lem!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos mielessänne on perusteltuja syitä epäillä syytetyn syyllisyyttä - perusteltua epäilyä - on teidän vapautettava tuomittu syytteestä.

ベトナム語

nếu các vị còn nghi ngờ gì về tính xác thực của chứng cứ - các vị phải cho tôi phán quyết vô tội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

Älkää hautoko mielessänne pahaa toinen toisellenne, älkääkä rakastako väärää valaa. sillä kaikkia näitä minä vihaan, sanoo herra."

ベトナム語

chớ toan sự dữ trong lòng nghịch cùng kẻ lân cận; và chớ ưa sự thề dối, vì ấy đó là những điều mà ta ghét, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

mutta pitäkää tämä visusti mielessänne. avaa tarjous. kuin gaselli metsästäjän käsistä, - kuin lintu linnustajan pauloista, - vapauta itsesi.

ベトナム語

hôm qua vụ án của anh đã được xoá tự động, nhưng hãy ráng nhớ đưa ra những lời giải thích... ..cũng giống như linh dương thoát khỏi tầm ngấm của thợ săn... hay con chim thoát khỏi cái bẫy của ngưới bắt...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,950,502 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK