検索ワード: muukalaisista (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

muukalaisista

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

eivätkö vanhempanne varoittaneet muukalaisista?

ベトナム語

bộ cha mẹ chưa từng dặn cô phải cẩn thận với người lạ hả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämä robosoturi tietää kaiken muukalaisista.

ベトナム語

người này robo-warrior... mọi thứ về người hành tinh anh ta chắc chắn biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuka koko maailman muukalaisista pitää käsistämme?

ベトナム語

trong thế giới xa lạ này để cùng nắm tay

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

siihen asti olet riippuvainen muukalaisista päästäksesi pilveen.

ベトナム語

Ừ, và tao nghĩ cho đến lúc đó mày chỉ còn cách dựa dẫm... vào lòng tốt của người dưng để phê thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kapteeni, löysimme lentokentän 8 kilometriä länteen täältä, eikä merkkiäkään muukalaisista.

ベトナム語

Đại úy, bọn cháu phát hiện một sân bay khoảng 5 dặm về hướng đông, và không có dấu vết hoạt động của lũ alien.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ja varo muukalaisia.

ベトナム語

- và hãy cẩn thận với người lạ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,296,535 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK