プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
eivätkö vanhempanne varoittaneet muukalaisista?
bộ cha mẹ chưa từng dặn cô phải cẩn thận với người lạ hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tämä robosoturi tietää kaiken muukalaisista.
người này robo-warrior... mọi thứ về người hành tinh anh ta chắc chắn biết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuka koko maailman muukalaisista pitää käsistämme?
trong thế giới xa lạ này để cùng nắm tay
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
siihen asti olet riippuvainen muukalaisista päästäksesi pilveen.
Ừ, và tao nghĩ cho đến lúc đó mày chỉ còn cách dựa dẫm... vào lòng tốt của người dưng để phê thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kapteeni, löysimme lentokentän 8 kilometriä länteen täältä, eikä merkkiäkään muukalaisista.
Đại úy, bọn cháu phát hiện một sân bay khoảng 5 dặm về hướng đông, và không có dấu vết hoạt động của lũ alien.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ja varo muukalaisia.
- và hãy cẩn thận với người lạ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: