プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hyvä näköala.
cảnh đẹp quá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hieno näköala.
phòng đẹp đấy!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ihana näköala!
Ồ, một quang cảnh thật đẹp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kiva näköala, eikö?
tôi nghĩ là các cô sẽ thích quang cảnh này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
näköala on hieno.
phong cảnh đẹp quá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko näköala hyvä? - on.
tốt lắm!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
loistava näköala merelle
với cảnh quan rất đẹp nhìn ra biển.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minulla on upea näköala.
trước mặt tôi là một phong cảnh thật đẹp. ước gì cô cũng có ở đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eikö ole kaunis näköala?
khung cảnh này không đẹp sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei mikään kaunis näköala.
khung cảnh không đẹp lắm đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hei, näköala ei ole hassumpi.
này, trông cũng không tệ, đúng không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oho, siinäpä kaunis näköala!
chà! chỗ đấy đẹp đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- onko sieltä näköala putouksille?
cabin k đang trống. - nó có nhìn xuống thác không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja näköala on vailla vertaa.
quang cảnh ở đây không gì sánh được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
melkoinen näköala, vanha ystävä.
- nó sẽ giúp
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- aikamoinen näköala täältä ylhäältä.
- cô thấy gì từ trên này?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olympoksen näköala oli varmaankin tällainen.
Đây chắc hẳn cũng là khung cảnh từ trên olympus.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
näköala ei kyllä ole kovin häävi.
- nhưng mà không có đệm hoặc đồ ăn đâu. - thế ở đấy có gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en tiennytkään, että meiltä on hyvä näköala.
không bao giờ biết có một quang cảnh ở trên đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kyllä. ajettiin näköala paikalle. katseltiin tähdenlentoja
có ạ, chúng con đi ngắm sao, xem trận sao băng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: