プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
naposteltavaa.
bánh .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ottakaa naposteltavaa.
Ăn qua loa chút.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- naposteltavaa käärmeille.
chỉ là bữa ăn của con rắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
poikaystävä tuo naposteltavaa.
bạn trai mang thịt nóng vào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tässä olisi naposteltavaa.
(tôi vừa làm rượu punch và một chén đồ nhắm.)
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei, älä nyt on naposteltavaa.
Đừng. thôi nào, ở lại chơi tí.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tarjoamme ilmaisia juomia ja naposteltavaa pian.
chúng tôi sẽ phục vụ đồ ăn nhẹ và đồ uống trong mấy phút tới. xin vui lòng ngồi xuống ghế và thư giãn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei, se on naposteltavaa ja yllättävän lihottavaa.
không, là đồ ăn thôi, và nói thẳng ra, còn nhiều chất béo hơn đa số mọi người nghĩ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos tahdot ystäviä vanhempainyhdistyksessä, - tuo kaikille naposteltavaa.
còn nếu ba muốn làm quen với mọi người trong buổi họp phụ huynh hãy thử mời mọi người ăn bánh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
opintopiireihin liittyi yhä enemmän ihmisiä ja toin mukanani enemmän naposteltavaa.
nhiều người bắt đầu đến học nhóm với bọn tôi, tôi lại mang thêm bánh ngọt...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuitenkin, 10 vuotta sitten, terveellisten naposteltavien myyntiosuus oli huomaamaton 6-12 vuotiaiden osalla.
mặt khác, mười năm trước, thị phần của thực phẩm có lợi cho sức khoẻ... không thể phân loại được nhóm trẻ từ 6 đến 12 tuổi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: