検索ワード: odottamatonta (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

odottamatonta?

ベトナム語

"tôi không hề biết chuyện đó sẽ xẩy ra" ư?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

ja odottamatonta.

ベトナム語

và bất ngờ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se oli odottamatonta.

ベトナム語

thật là khó nghe đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mitÄÄn odottamatonta?

ベトナム語

rắc rối bất ngờ gì không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se oli - odottamatonta.

ベトナム語

rất cộc lốc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aina jotain odottamatonta.

ベトナム語

luôn có cái gì đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tee jotain odottamatonta!

ベトナム語

làm... gì đó... không mong đợi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tutkin odottamatonta käännettä.

ベトナム語

xin thứ lỗi cho,john, nhưng vấn đề trước mắt rất nguy hiểm

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämä on uutta, odottamatonta.

ベトナム語

Đây là một cái gì đó mới. không như mong muốn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tee aina jotain odottamatonta.

ベトナム語

- luôn làm ra những điều bất ngờ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja se oli täysin odottamatonta.

ベトナム語

em nên hiểu rằng anh không hề muốn thế.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eikö ole hullua ja odottamatonta?

ベトナム語

nghe điều đó thật điên rồ, không như dự đoán phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

nyt on tapahtunut paljon odottamatonta.

ベトナム語

nhưng giờ, những thứ đã xảy ra em chưa bao giờ nghĩ tới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei seikkailuja, ei mitään odottamatonta.

ベトナム語

chẳng bao giờ tính chuyện phiêu lưu, chẳng làm gì khác thường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se, mitä tapahtui, oli täysin odottamatonta.

ベトナム語

tôi thề với ngài, tôi không hề nghĩ chuyện đó sẽ xảy ra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta me odotamme aina odottamatonta sinulta.

ベトナム語

nhưng chúng tôi vẫn luôn mong chờ điều ấy từ anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jokaiseen tilaukseen gusteau teki jotain odottamatonta.

ベトナム語

trong mỗi món ăn, bếp trưởng gusteau luôn có những điều bất ngờ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- puhutko sinä englantia? - tämä oli odottamatonta.

ベトナム語

- cô noìi tiêìng anh?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

siksi oli odottamatonta löytää se paikallisesta varastosta.

ベトナム語

Đó là lý do việc tôi phát hiện ra phần còn lại của nó trong một nhà kho giữa lòng thành phố là điều không ngờ đến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

toisella tavalla huomioarvoton asia, - kunnes sattui jotain odottamatonta.

ベトナム語

một điều sẽ không được biết đến... cho đến khi sự việc không ngờ trước xảy ra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,523,232 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK