プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
paljastuit.
hết đường rồi đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- paljastuit, et ole enää hyödyllinen
vỏ bọc của cậu đã bị lộ. cậu không còn hữu dụng nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
etenkään samana iltana, kun itse paljastuit.
Đặc biệt là trong cùng một đêm cô cũng đã bị đe dọa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- et vain halua, että totuus paljastuu!
anh không muốn chúng tôi biết sự thật, - phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: