プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
palkkasotureita?
các cô là lính đánh thuê phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- palkkasotureita.
một nhóm lính đánh thuê.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he ovat palkkasotureita.
thực ra, chúng không phải khủng bố, mà là lính đánh thuê.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- palkkasotureita takanasi.
- bọn lính đang ở hướng 6h
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
perässämme on palkkasotureita.
ta đối mặt với lũ lính đánh thuê trang bị tận răng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nämä miehet ovat palkkasotureita.
những tên này là được thuê.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
odotamme prinssiä emme palkkasotureita.
chúng ta đang chờ Ông hoàng xứ dorne, chứ không phải đám lính đánh thuê bạn anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mihin eversti tarvitsee palkkasotureita?
tay đại tá đã có bọn lính canh giữ tiền. hắn cần lính biệt kích làm cái quái gì nữa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
löydämme palkkasotureita pentosista ja myristä.
chúng ta có thể tìm lính đánh thuê ở pentos và myr.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he ovat palkkasotureita ja pimeiden markkinoiden antiikkikapuppiaita.
Đó là những lính đánh thuê lành nghề giỏi như những tên buôn bán chợ đen vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nykyisin he ovat enemmänkin palkkasotureita kuin hallituksen listoilla.
bây giờ, chúng còn hám lợi hơn cả chính phủ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
voi olla vuoren johtama ryöstöjoukkio tai tywin lannisterin palkkasotureita.
ta biết. ngươi và ta đã từng gặp nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun otimme panttivankeja, meistä tuli palkkasotureita ja palkkasotureille maksetaan.
tôi không phải là chiến sĩ, thiếu tá. hôm bắt giữ con tin, chúng ta trở thành lính đánh thuê. và đánh thuê để có tiền.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos kotysia rakastetaan, - miksi hän tarvitsee palkkasotureita?
tự hỏi mình đi, nếu cotys được yêu mến, tại sao hắn cần thuê lính đánh thuê làm những việc nhơ bẩn cho hắn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jonkun täytyy koota armeijasi, suostutella lordit puolellesi, - hankkia palkkasotureita ja merirosvoja.
bệ hạ cần ai đó xây dựng lại quân đội cho ngài, ai đó thuyết phục các lãnh chúa chiến đấu vì bệ hạ, ai đó đưa đám lính đánh thuê và hải tặc về trướng của bệ hạ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"entinen palkkasoturi daniel archer on pidä- tetty sierra leonessa salakuljettamisesta. hänen uskotaan olevan kytköksissä van de kaapin timanttikartelliin, - josta kuitenkin kielletään yhteistyö." helvetin helvetti!
một uỷ ban bài trừ con đường vận chuyển kim cương bất hợp pháp được thành lập đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています