検索ワード: räjähtämään (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

räjähtämään

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

se vain tuppaa räjähtämään.

ベトナム語

Điều này khá tuyệt, uh, ngoại trừ sự thật là là nó tự phát nổ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pommi on tehty räjähtämään.

ベトナム語

vẻ đẹp của một quả bom khi nó phát nổ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mikä saisi sellaisen räjähtämään?

ベトナム語

vì sao một trong họ bị đập?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuka tahansa saa nitron räjähtämään.

ベトナム語

nitro này dễ nổ lắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aiotko virittää hendrikin räjähtämään?

ベトナム語

gì cơ-- cô định cài bom hendrik sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pommi on asetettu räjähtämään klo 15.00

ベトナム語

nó sẽ nổ vào đúng 3 giờ chiều.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meillä on helvetisti muoviräjähdettä valmiina räjähtämään.

ベトナム語

không có gì đúng giờ cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hyppää vastustajien päälle saadaksesi heidät räjähtämään

ベトナム語

nhảy vào đối thủ của bạn và làm chúng phát nổ

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

halusin nähdä saanko hänen niskasuonensa räjähtämään.

ベトナム語

anh rất muốn xem là liệu điều đó có thể làm cho tĩnh mạch cổ của ông ấy nổ tung được hay không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja hän uskoo, että se tulee räjähtämään tänään.

ベトナム語

và ông ấy bảo em rời khõi l.a gấp..

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

asetettu räjähtämään, jos menemme liian kauaksi autosta.

ベトナム語

nó sẽ được kích hoạt nếu tôi rời xa xe một khoảng cách nhất định. ai đã làm chyện đấy?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aseta pommit räjähtämään kolmen ja puolen minuutin kuluttua.

ベトナム語

cài bom cho nổ trong ba phút rưỡi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos satumme räjähtämään taivaan tuuliin oli kunnia palvella kanssanne.

ベトナム語

nếu điều tồi tệ nhất xảy ra và chúng ta tan tành xác pháo... rất vui vì được phục vụ tổ quốc cùng các anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näen että olet komea, mutta se suoltaa kaaosta mikä on valmis räjähtämään.

ベトナム語

trong lý lịch tôi thấy ông rất đẹp trai nhưng với bộ mặt lúc nào cũng muốn đánh nhau vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

osaatteko sanoa, mikä saisi sijaisen pään räjähtämään jonkun ollessa ohjaamassa?

ベトナム語

anh có nghĩ gì về người máy đại diện bị nổ tung từ trong đầu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kaikki pommit on asetettu räjähtämään - perjantaina 21. päivä keskipäivällä länsirannikon aikaa.

ベトナム語

cả 3 quả bom đều được định giờ nổ vào buổi trưa thứ sáu ngày 21, theo giờ thái bình dương.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kauan, tähän saakka. kaikki on räjähtämässä käsiin sinun typeryytesi takia.

ベトナム語

tôi làm phước lớn cho anh và cậu bạn nhỏ của anh, và giờ thì mọi chuyện đập thẳng vào mặt tôi chỉ vì cái ngu dốt của anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,175,667 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK