プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
niin he taas huusivat: "ristiinnaulitse hänet!"
chúng lại kêu lên rằng: hãy đóng đinh nó vào thập tự giá!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mutta he huusivat vastaan ja sanoivat: "ristiinnaulitse, ristiinnaulitse hänet!"
song chúng kêu lên rằng: Ðóng đinh nó trên cây thập tự đi! Ðóng đinh nó trên cây thập tự đi!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mutta pilatus sanoi heille: "mitä pahaa hän sitten on tehnyt?" mutta he huusivat vielä kovemmin: "ristiinnaulitse hänet!"
phi-lát nói cùng chúng rằng: song người nầy đã làm điều ác gì? chúng lại kêu lớn tiếng hơn rằng: hãy đóng đinh nó vào thập tự giá!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- en anna heidän ristiinnaulita sinua!
- tôi sẽ không để chúng đóng đinh ngài đâu!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: