検索ワード: säästänyt (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

säästänyt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- jos olet säästänyt.

ベトナム語

trông em giống như có tiền lắm sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en säästänyt toivettani.

ベトナム語

nhưng tôi đã không bảo lưu điều ước của mình, nên...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

isä on säästänyt kaiken.

ベトナム語

hóa ra cha cháu thuộc loại người cái gì cũng giữ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen säästänyt jokaikisen näistä.

ベトナム語

em đã giữ lại mọi thứ của chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miten paljon olet säästänyt?

ベトナム語

bao nhiêu lâu thì họ cắt mất?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olin säästänyt niitä minun...

ベトナム語

em đã để dành cho... cho gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kauanko olet säästänyt tuota?

ベトナム語

anh có cái suy nghĩ đó từ khi nào, ethan?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen säästänyt niitä 40 vuotta.

ベトナム語

ta đã giữ chúng 40 năm rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

apteekkarituttuni on säästänyt sitä 15 vuotta.

ベトナム語

một người bạn dược sĩ về hưu của tao, chúng được cất trong tủ 15 năm rồi. mày đùa đấy à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen säästänyt sitä pahan päivän varalle.

ベトナム語

ta đã để dành nó cho những ngày mưa bão

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

isäsi... isäsi olisi säästänyt minut.

ベトナム語

cha cháu sẽ tha thứ cho ta!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän oli säästänyt rahaa kiinan-matkaan.

ベトナム語

cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền cho chuyến du lịch trung quốc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en. olisin säästänyt itseni siltä vaivalta.

ベトナム語

tôi sẽ không phải mắc một ung nhọt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen säästänyt rahaa, mutta ne eivät riitä.

ベトナム語

em đã tiết kiệm tiền. nhưng em không làm được điều đó

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen säästänyt jotain erikoista sinua varten mickey.

ベトナム語

tao đã dành sẵn món đặc biệt này cho mày đấy, mickey.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olisin säästänyt avaamisen vaivan, mutta vastustat murtautumista.

ベトナム語

Đáng nhẽ chả cần anh mở cửa... nhưng anh có vẻ không thích tôi đột nhập vào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos olisit soittanut ensin, olisin säästänyt sinulta vaivan.

ベトナム語

nếu anh gọi trước thì sẽ đỡ phải tới đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se olisi säästänyt minulta kolme kaatunutta ja kaksi haavoittunutta.

ベトナム語

nếu vậy thì tôi đã không mất ba chiến sĩ dũng cảm và bị thương hai người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ainakaan en ole säästänyt niitä nenä hommiin. - mikä kakara!

ベトナム語

còn hơn dùng tiền để sửa mũi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vuodesta 1939, kun aloitimme kampanjamme, olen säästänyt tätä voittoamme varten.

ベトナム語

từ năm '39, khi chúng ta bắt đầu chiến dịch Để dành cho ngày thắng lợi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,262,170 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK