プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- jos olet säästänyt.
trông em giống như có tiền lắm sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en säästänyt toivettani.
nhưng tôi đã không bảo lưu điều ước của mình, nên...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
isä on säästänyt kaiken.
hóa ra cha cháu thuộc loại người cái gì cũng giữ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen säästänyt jokaikisen näistä.
em đã giữ lại mọi thứ của chúng ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miten paljon olet säästänyt?
bao nhiêu lâu thì họ cắt mất?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- olin säästänyt niitä minun...
em đã để dành cho... cho gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kauanko olet säästänyt tuota?
anh có cái suy nghĩ đó từ khi nào, ethan?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen säästänyt niitä 40 vuotta.
ta đã giữ chúng 40 năm rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
apteekkarituttuni on säästänyt sitä 15 vuotta.
một người bạn dược sĩ về hưu của tao, chúng được cất trong tủ 15 năm rồi. mày đùa đấy à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen säästänyt sitä pahan päivän varalle.
ta đã để dành nó cho những ngày mưa bão
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
isäsi... isäsi olisi säästänyt minut.
cha cháu sẽ tha thứ cho ta!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän oli säästänyt rahaa kiinan-matkaan.
cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền cho chuyến du lịch trung quốc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en. olisin säästänyt itseni siltä vaivalta.
tôi sẽ không phải mắc một ung nhọt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen säästänyt rahaa, mutta ne eivät riitä.
em đã tiết kiệm tiền. nhưng em không làm được điều đó
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen säästänyt jotain erikoista sinua varten mickey.
tao đã dành sẵn món đặc biệt này cho mày đấy, mickey.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olisin säästänyt avaamisen vaivan, mutta vastustat murtautumista.
Đáng nhẽ chả cần anh mở cửa... nhưng anh có vẻ không thích tôi đột nhập vào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos olisit soittanut ensin, olisin säästänyt sinulta vaivan.
nếu anh gọi trước thì sẽ đỡ phải tới đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se olisi säästänyt minulta kolme kaatunutta ja kaksi haavoittunutta.
nếu vậy thì tôi đã không mất ba chiến sĩ dũng cảm và bị thương hai người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ainakaan en ole säästänyt niitä nenä hommiin. - mikä kakara!
còn hơn dùng tiền để sửa mũi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vuodesta 1939, kun aloitimme kampanjamme, olen säästänyt tätä voittoamme varten.
từ năm '39, khi chúng ta bắt đầu chiến dịch Để dành cho ngày thắng lợi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: