検索ワード: saastuttaneet (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

saastuttaneet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

he ovat asettaneet iljetyksensä temppeliin, joka on otettu minun nimiini, ja saastuttaneet sen.

ベトナム語

chúng nó đã để những vật gớm ghiếc trong nhà được xưng bởi danh ta, để làm cho ô uế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

muista heidät, jumalani, sillä he ovat saastuttaneet pappeuden sekä sekä pappeuden sekä pappeus- ja leeviläisliiton.

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời tôi ôi! xin nhớ lại chúng nó, vì chúng nó đã làm ô uế chức tế lễ và sự giao ước của chức tế lễ và của người lê-vi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

Älkää saastuttako itseänne millään näistä, sillä näillä kaikilla ovat itsensä saastuttaneet ne kansat, jotka minä karkoitan teidän tieltänne.

ベトナム語

các ngươi chớ làm một trong mấy việc đó mà tự gây cho mình ô uế; bởi dân mà ta sẽ đuổi khỏi trước mặt các ngươi đã thành ô uế vì cớ làm các việc đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aasafin virsi. jumala, pakanat ovat tunkeutuneet sinun perintöosaasi, he ovat saastuttaneet sinun pyhän temppelisi, ovat tehneet jerusalemista kiviraunion.

ベトナム語

Ðức chúa trời ôi! dân ngoại đã vào trong sản nghiệp chúa, làm ô uế đền thánh của chúa, và làm cho giê-ru-sa-lem thành ra đống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja minä kostan ensin kaksinkertaisesti heidän rikoksensa ja syntinsä, koska he ovat saastuttaneet minun maani iljetystensä raadoilla ja täyttäneet minun perintöosani kauhistuksillansa."

ベトナム語

trước hết ta sẽ báo sự gian ác và tội lỗi chúng nó gấp hai, vì chúng nó đã làm ô uế đất ta bởi những sự gớm ghiếc làm đầy dẫy sản nghiệp ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

ja te muistatte siellä vaelluksenne ja kaikki tekonne, joilla olette itsenne saastuttaneet, ja teitä kyllästyttää oma itsenne kaikkien pahain töittenne tähden, mitä olette tehneet.

ベトナム語

tại đó các ngươi sẽ nhớ lại đường lối mình và mọi việc tự mình làm nên ô uế; các ngươi sẽ tự chán ngán trước mắt mình, vì cớ mọi sự dữ mình đã phạm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sillä juudan miehet ovat tehneet sen, mikä on pahaa minun silmissäni, sanoo herra. he ovat asettaneet iljetyksensä temppeliin, joka on otettu minun nimiini, ja saastuttaneet sen.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: con cái giu-đa đã làm điều ác trước mắt ta, chúng nó đặt những vật gớm ghiếc trong nhà được xưng bằng danh ta, để làm cho ô uế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ettekö ole saastuttaneet itseänne kaikilla kivijumalillanne aina tähän päivään asti, kun tuotte lahjojanne ja panette lapsenne käymään tulen läpi? ja minäkö antaisin teidän kysyä minulta neuvoa, te israelin heimo? niin totta kuin minä elän, sanoo herra, herra, en anna minä teidän kysyä minulta neuvoa.

ベトナム語

khi các ngươi dâng lễ vật, khi các ngươi còn tự làm ô uế với những thần tượng mình cho đến ngày nay sao? hỡi nhà y-sơ-ra-ên, ta há để cho các ngươi cầu hỏi sao? chúa giê-hô-va phán: thật như ta hằng sống, ta không để cho các ngươi cầu hỏi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,843,690 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK