プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
1900-luvun lopussa - koettiin sattumalta kahden samanaikaisen - toisiaantukevan poliittisen ja psykologisen suuntauksen nousu.
vào cuối thế kỷ 20... một sự ngẫu nhiên cùng 1 lúc nổi dậy 2 phong trào... chính trị liên hợp và khoa học tâm lý.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän olettaa, että pystymme yhdyntään - ja samanaikaiseen orgasmiin noin vain.
Ảnh có ý muốn sau ba lần gặp nhau chúng tôi nên giao hợp với nhau sao cho cả hai đạt được cực khoái đồng thời. - bùm, giống như vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: