プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- sanoin sanoinkuvaamattomia.
khôn tả. và nó không giống như những gì bạn nghĩ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tarkoitan, että ihmiset ovat maanläheisiä tai sanoinkuvaamattomia.
anh đang nói đến một thế giới , hoàn toàn theo lý trí
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sanoinkuvaamattoman hirveitä.
kinh khủng không nói được bằng lời
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: