検索ワード: sisältöä (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

sisältöä

ベトナム語

không có nội dung

最終更新: 2018-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

ei sisältöä

ベトナム語

không có nội dung

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

& muokkaa sisältöä...

ベトナム語

& sửa nội dung...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

voi katsoa sisältöä

ベトナム語

có thể xem nội dung

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

kirjoittajaa vai sisältöä?

ベトナム語

tác giả, hay những gì ổng viết?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

ette tiedä tuon sisältöä.

ベトナム語

- anh không biết có gì trong đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

en uskonut niiden sisältöä.

ベトナム語

ta có đọc, nhưng ta nghĩ rằng con đã bị ép phải viết bức thư đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

tiedostolla% 1 ei ole sisältöä.

ベトナム語

tập tin% 1 không có nội dung nào.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

no, vilkaistaanko sisältöä, sitten?

ベトナム語

thế hãy xem nội dung nó nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

mutta tarvitsemme sinne sisältöä.

ベトナム語

tuy nhiên, để chúng ta làm việc đó, chúng ta cần nội dung.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

viestin sisältöä ei hyväksytty.% 1

ベトナム語

nội dung của thông báo không được chấp nhận.% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

emme pysty selittämään työmme sisältöä.

ベトナム語

chúng ta bị "đánh giá chất lượng"

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

ladataan kansion sisältöä... @ info: status

ベトナム語

Đang nạp thư mục... @ info: status

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

herra dragovic ei tiennyt kontin sisältöä.

ベトナム語

Ông dragovic không hề biết gì đến những thứ bên trong thùng hàng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

- tutkin tämän miehen... vatsan sisältöä.

ベトナム語

khám nghiệm bên trong dạ dày của nạn nhân.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

kukaan ei saa tietää tämän kirjeen sisältöä.

ベトナム語

không một ai được phép biết nội dung của bức thư này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

sellaista sisältöä, mitä pillipiipari-äidit halajavat.

ベトナム語

Đó là kiểu nội dung mà các bà mẹ piper brothers rất khao khát.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

hitaasti, ettet häiritse sisältöä. avaat paketin.

ベトナム語

chậm rãi để không bị thất vọng vì những thứ bên trong bạn mở nó ra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

tiesin, että hän käyttäisi laatikon sisältöä vain hätätilanteessa.

ベトナム語

bởi anh biết nếu ông ấy dùng đến chiếc hộp pandora nào đó cần chìa khóa để mở, là vì ông không còn sự lựa chọn nào nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フィンランド語

kaikki muu siinä välissä on pelkkää upeaa sisältöä. kaikki muu siinä välissä on pelkkää upeaa sisältöä.

ベトナム語

tất cả mọi thứ khác xảy ra trong lúc này là sự tuyệt với của bạn trong việc vun đắp trò chơi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,155,240 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK