プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vaimoni synnyttää!
vợ tôi đang lâm bồn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- melanie synnyttää.
chúng ta còn có việc phải làm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- naaraskäärme synnyttää pian.
-con cái sẽ sinh sản.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oikeudenmukaisuus synnyttää sotia.
sự công bằng là... nó bắt đầu chiến tranh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- luottamus synnyttää luottamusta.
lòng tin sẽ đáp lại lòng tin.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
yritän synnyttää. - anteeksi.
tui đang đẻ đây nè.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-haluat synnyttää lapsia? !
anh muốn sinh con?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kuolema synnyttää kuolemaa, baka.
quyền của một ông chủ để giết mi hay bất cứ nô lệ nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hei, synnyin hedelmöittämään.
- hey, tôi sinh ra để làm tình
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: