検索ワード: taistellut (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

taistellut

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

olen taistellut.

ベトナム語

anh đi chiến đấu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ei taistellut.

ベトナム語

cô ta không chống lại hắn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

oletko taistellut?

ベトナム語

- con đánh nhau à? - vâng ạ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olet aina taistellut.

ベトナム語

cô luôn thế

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et taistellut vastaan.

ベトナム語

cô không hề chống cự.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mikset itse taistellut?

ベトナム語

sao bố không đánh lại?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ethän sinä taistellut.

ベトナム語

- phán xét người khác thì dễ...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en ole ennen taistellut

ベトナム語

trước đây tôi chưa từng đánh nhau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ei koskaan taistellut.

ベトナム語

chưa từng đánh nhau qua, trên người toàn là từ bi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

etkö ole todella taistellut?

ベトナム語

Ông thật chưa từng đánh nhau?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän ei taistellut vastaan.

ベトナム語

cô ta không chống cự

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän on aina taistellut kanssani.

ベトナム語

nó luôn căng thẳng với tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

oletko ikinä itse taistellut?

ベトナム語

vậy kinh nghiệm của ngươi có gồm việc tự chiến đấu không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen taistellut ja antanut kaikkeni

ベトナム語

ta chiến đấu. ta cống hiến tất cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en ole taistellut hänen kanssaan.

ベトナム語

tao chưa thử sức với nó mà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

oletko taistellut täyttääksesi mahasi?

ベトナム語

ngươi đánh trận chỉ để ăn cơm thôi à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et ole taistellut aiemmin kuolemaan asti.

ベトナム語

anh chưa bao giờ tham gia một cuộc đấu quyết tử trước đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko herra reppuli taistellut paljon?

ベトナム語

baggins, cậu có kinh nghiệm giao chiến ko? xin lỗi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en ole koskaan taistellut minkään eteen.

ベトナム語

anh chưa bao giờ chiến đầu vì điều gì trong đời...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän ei taistellut yksin theokoleeta vastaan.

ベトナム語

hắn không đấu với theokoles một mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,396,024 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK