プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
olen taistellut.
anh đi chiến đấu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän ei taistellut.
cô ta không chống lại hắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oletko taistellut?
- con đánh nhau à? - vâng ạ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- olet aina taistellut.
cô luôn thế
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et taistellut vastaan.
cô không hề chống cự.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mikset itse taistellut?
sao bố không đánh lại?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ethän sinä taistellut.
- phán xét người khác thì dễ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en ole ennen taistellut
trước đây tôi chưa từng đánh nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän ei koskaan taistellut.
chưa từng đánh nhau qua, trên người toàn là từ bi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
etkö ole todella taistellut?
Ông thật chưa từng đánh nhau?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hän ei taistellut vastaan.
cô ta không chống cự
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän on aina taistellut kanssani.
nó luôn căng thẳng với tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oletko ikinä itse taistellut?
vậy kinh nghiệm của ngươi có gồm việc tự chiến đấu không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen taistellut ja antanut kaikkeni
ta chiến đấu. ta cống hiến tất cả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en ole taistellut hänen kanssaan.
tao chưa thử sức với nó mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oletko taistellut täyttääksesi mahasi?
ngươi đánh trận chỉ để ăn cơm thôi à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et ole taistellut aiemmin kuolemaan asti.
anh chưa bao giờ tham gia một cuộc đấu quyết tử trước đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko herra reppuli taistellut paljon?
baggins, cậu có kinh nghiệm giao chiến ko? xin lỗi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en ole koskaan taistellut minkään eteen.
anh chưa bao giờ chiến đầu vì điều gì trong đời...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hän ei taistellut yksin theokoleeta vastaan.
hắn không đấu với theokoles một mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: