プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
taskulamppu.
Đèn pin.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anna taskulamppu.
có đèn không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
antakaa taskulamppu.
- Đưa cái đèn pin đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anna minulle taskulamppu.
Đưa em cái đèn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
beast, anna taskulamppu.
beast, đưa đèn cho tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- minulla on taskulamppu.
em có đèn pin.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
taskulamppu, piikit, vasara.
giờ để coi nào. Đèn pin này, cọc gỗ này, búa này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
meillä on sinullekin taskulamppu.
lạ thật, cách đây 1 giây nó ghi 144,579,651 đô nhưng bây giờ... nó mất đi đâu 70,000 đô
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
michael, ota taskulamppu esiin.
michael, ông cần ngọn đuốc của ông bây giờ đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se on jumissa. antakaa tuo taskulamppu.
kẹt rồi, đưa hộ tôi cây đèn pin.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
käske häntä heittämään taskulamppu ilmaan.
nghe này, cứ nói anh ta quăng cái đèn pin lên trời?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
taskulamppu. viimeiset 200 dollaria meni siihen.
fleshlight ngốn hết tối đa $200 rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minulla on 500 sivua tietoa tunneleista ja taskulamppu.
có, tôi có cả tập hồ sơ dài 500 trang và một cái đèn pin
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tarvitaan moottori, poranterä ja taskulamppu. homma hoituu.
nếu mình kiếm được một cái mô-tơ và một cái mũi khoan, một đèn pin, thì đầy đủ luôn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jotain paljon pienempää kuten... hehkuva taskulamppu oli ideani.
chỉ là những đồ vật nhỏ Đèn pin "thắp sáng bóng đêm" - đó là sáng chế của tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"miesten hampaat niin valkoiset, kuin heillä olisi taskulamppu suussaan."
tôn giáo, gia đình, nhà thờ, sách tự học, những người có răng quá trắng tới nỗi bạn tưởng có đèn chớp trong miệng họ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kuka ikinä asensikaan pommin, hänellä täytyi olla jonkunlaiset varusteet. hanskat, ruuvimeisseli, taskulamppu tai jokin.
dù cho kẻ lên kế hoạch đánh bom có là ai thì hắn cũng phải trang bị những thứ như là găng tay, tua-vít, đèn pin.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- alan olemaan väsynyt panemaan taskulamppua.
- anh phang nó thật sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: