検索ワード: tiedustelija (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

tiedustelija!

ベトナム語

một tên trinh sát!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tiedustelija saapumassa.

ベトナム語

cho trinh sát vào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on tiedustelija!

ベトナム語

trinh sát địch! bắt hắn ta làm tù binh!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sukeltaja ja tiedustelija.

ベトナム語

lực lượng quốc phòng israel, chuyên gia lặn một điều hành viên thông minh. wow.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- se on terminaattoreiden tiedustelija.

ベトナム語

- bọn do thám của kẻ hủy diệt. - Đi, lái đi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olin ennen ratsuväen tiedustelija.

ベトナム語

tôi từng là trinh sát cho kỵ binh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-yhdet vain. luultavasti tiedustelija.

ベトナム語

chỉ có... có thể là bọn do thám.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kuuntele nyt, herra tiedustelija!

ベトナム語

và tôi...đã. Để tôi nói đôi điều Ông Điệp viên!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

entinen deltan tiedustelija- räjähdemies.

ベトナム語

cựu tình báo delta và demo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- leonidas, tiedustelija kevyestä jalkaväestä.

ベトナム語

leonidas, lính do thám và vác khiên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tyler mcalister. olen ensimmäinen tiedustelija.

ベトナム語

tôi là tyler mcalister, tôi là tiền trạm nhóm thám hiểm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tiedät minun olevan paras tiedustelija.

ベトナム語

- anh biết em là tiền trạm tốt nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ehkä pitäisi lähettää toinen tiedustelija. Älä viitsi.

ベトナム語

có lẽ chúng ta nên gửi thám hiểm thứ 2, để chắc chắn là an toàn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- antaa tiedustelijan kurkistaa.

ベトナム語

bảo trinh sát quét.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,972,239 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK