プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tilaisuuden.
cơ hội.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saat tilaisuuden.
chả phải chuyên môn của anh sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
menetimme tilaisuuden.
lỡ thời điểm rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saat tilaisuuden antautua.
doyle, tôi đang cho anh cơ hội đầu hàng đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
entä tilaisuuden koittaessa?
ngay khi có được cơ hội thì mày sẽ làm gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- saamme ehkä tilaisuuden.
nếu nó còn là cơ hội thì sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
annan sinulle tilaisuuden.
nên tôi sẽ cho anh một cơ hội.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sinäkö annat tilaisuuden?
Ông cho tôi một cơ hội nữa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- annoit amadorille tilaisuuden.
không nhiều người có thể ra được quyết định
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
yhden tilaisuuden saatte vielä.
tôi sẽ cho ông thêm một cơ hội.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- anna kohtalolle tilaisuus.
hãy để số phận định đoạt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: