検索ワード: tullut (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

tullut

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ei tullut.

ベトナム語

không phải bạn tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- eikä tullut.

ベトナム語

không, không phải.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

on tullut aika

ベトナム語

Đã đến lúc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

on tullut aika.

ベトナム語

phải, tới lúc rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko bill tullut?

ベトナム語

bill vào chưa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tullut aikaisemmin?

ベトナム語

anh đi cả đêm qua

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei tullut mitään.

ベトナム語

không thấy gì cả. tôi không thể.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei tullut mieleenkään

ベトナム語

- chuyện này không phải giờ vượt qua được tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- eipä tullut mieleenikään.

ベトナム語

chưa bao giờ có chuyện đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- eikö farmer tullut?

ベトナム語

- tôi đi với anh tay nông dân đã không đến?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ellei olisi tullut...

ベトナム語

nếu anh ấy không làm thế...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

etkö sinä siksi tullut?

ベトナム語

không phải vì thế mà anh ở đây à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olisi tullut kaaos.

ベトナム語

nếu chúng tôi mở cửa, thì sẽ có sự hỗn loạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- miksen olisi tullut?

ベトナム語

- tại sao anh lại không đến chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko elämästä tullut sietämätöntä?

ベトナム語

- Đây là tổ quốc của ông, không phải của tôi. - bà thấy cuộc sống khó khăn lắm sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hänestä olisi tullut farao.

ベトナム語

bà có nghe không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

anteeksi, etten tullut koulujuttuusi.

ベトナム語

thôi được rồi, anh xin lỗi đã không dự buổi lễ nhàm chán của em.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

agatha, oletko tullut hulluksi?

ベトナム語

agatha, chị điên sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- anteeksi, etten tullut käymään.

ベトナム語

tôi xin lỗi vì đã không thăm anh ở bệnh viện. anh biết đấy, mọi chuyện vượt tầm kiểm soát

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,732,908,978 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK