プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ei uskollisuutta.
con người không đất nước, không lòng tin...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
arvostan uskollisuutta.
tôi trân trọng lòng trung thành của ông, hemsley.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- se on uskollisuutta.
- Đây gọi là trung thành.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
uskollisuutta merijalkaväelle, john.
theo các của nhà binh đi, john.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vannoin heille uskollisuutta.
và em thề rằng họ sẽ có lòng trung thành của em.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
epäiletkö jonkun uskollisuutta?
ngài nghi ngờ lòng trung thành của bất cứ ai ở đây à ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
myötätuntoa, uskollisuutta, sydämellisyyttä.
lòng trắc ẩn, trung thành, trái tim.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kiitollisuus ei vastaa uskollisuutta.
Đó ko phải là những giọt nước mắt của sự chân thành.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sokea usko ei ole uskollisuutta.
trung thành một cách mù quáng thì không phải là trung thành.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mitä oikein odotat? uskollisuutta?
Ông mong muốn điều gì hả harry?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ilman uskollisuutta ei ole kuningaskuntaa.
không có lòng trung thành thì không có vương quốc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vannon uskollisuutta - yhdysvaltain lipulle!
tôi xin nguyện trung thành với lá cờ... của hợp chúng quốc hoa kỳ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
että voitte vannoa uskollisuutta pohjoisvalloille.
Để các người có thể thề nguyện trung thành với liên bang.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vihkisormukseni, joka symbolisoi uskollisuutta vaimolleni...
nhẫn cưới của bác, biểu tượng của lòng chung thủy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuka tuntisi sellaista uskollisuutta etsijää kohtaan?
ai mà trung thành với tầm thủ tới mức đó?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ilman uskollisuutta maa on viidakko vailla lakia.
không có lòng trung thành... một đất nước sẽ biến thành một khu rừng không luật lệ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
koskeeko se myös uskollisuutta xiangin sukua kohtaan?
Ông giúp hạng gia ta có phải cũng lúc nọ, lúc kia như thế không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tunnollisuutta, uskollisuutta ja ennen kaikkea - ehdotonta vaitioloa.
nhiệt tình và trung tín trên mọi điều. hoàn toàn im lặng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja vannotko uskollisuutta camelotille nyt, ja niin kauan kuin elät?
và con có tuyên thệ lòng trung với đế quốc camelot ngay bây giờ, và vĩnh viễn khi con còn sống?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jokainen teistä vannoi - uskollisuutta minulle ja sille päämäärälle.
các ngươi đã thề ... rằng sẽ trung thành với ta, và với đại nghiệp này...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: