プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vääräuskoinen!
- một kẻ bất tín! - một kẻ bất tín! - báng bổ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän oli vääräuskoinen.
hắn là kẻ ngoại đạo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nopeammin, vääräuskoinen.
(tiếng Á rập) mau lên, đồ phản bội.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vääräuskoinen! tappakaa hänet!
một kẻ vô thần.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kunhan olemme valmiita, olet juoppo- vaimoasi hakkaava, impotentti vääräuskoinen.
Đến lúc chúng tôi xong việc, anh sẽ là một kẻ bạo hành vợ say xỉn bất tài.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja sinä. epäpuhdas vääräuskoinen. teltassa, - jonka omistaja pystyy jäljittämään verensä aatamiin saakka.
còn anh, một kẻ vô đạo ô uế trong lều của một con người có thể lần ngược dòng dõi của mình về tới adam.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
juutalainen, kaksi vääräuskoista ja golem kävelevät baariin.
"một tên do thái, 2 người đàn ông, một golem bước vào quán bar"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています