検索ワード: vääräuskoinen (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

vääräuskoinen!

ベトナム語

- một kẻ bất tín! - một kẻ bất tín! - báng bổ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän oli vääräuskoinen.

ベトナム語

hắn là kẻ ngoại đạo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

nopeammin, vääräuskoinen.

ベトナム語

(tiếng Á rập) mau lên, đồ phản bội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vääräuskoinen! tappakaa hänet!

ベトナム語

một kẻ vô thần.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kunhan olemme valmiita, olet juoppo- vaimoasi hakkaava, impotentti vääräuskoinen.

ベトナム語

Đến lúc chúng tôi xong việc, anh sẽ là một kẻ bạo hành vợ say xỉn bất tài.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja sinä. epäpuhdas vääräuskoinen. teltassa, - jonka omistaja pystyy jäljittämään verensä aatamiin saakka.

ベトナム語

còn anh, một kẻ vô đạo ô uế trong lều của một con người có thể lần ngược dòng dõi của mình về tới adam.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

juutalainen, kaksi vääräuskoista ja golem kävelevät baariin.

ベトナム語

"một tên do thái, 2 người đàn ông, một golem bước vào quán bar"

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,739,888,964 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK