プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hän löysi vahvistusjoukot.
cô ấy đụng độ nhóm tiếp viện.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tärkein tehtävä kaikissa sotilasoperaatioissa. rakentaa viestiyhteydet, vahvistusjoukot ja pelastusjoukot.
ngọn núi này có thể là căn cứ cho chiến dịch quân sự của bọn chúng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ensimmäinen alus laukaistaan 60 tunnin päästä. siinä tulevat vahvistusjoukkoja teille.
phi thuyền di tản đầu tiên sẽ được phóng trong 60 giờ nữa... và sẽ đem tới cho các bạn những viện trợ cần thiết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: