プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
varasuunnitelman aika.
dưới này, dưới này! Được rồi, kế hoạch b.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- varasuunnitelman aika.
Ổn thôi. chúng ta chỉ việc tìm kiếm kế hoạch "b."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tarvitsemme varasuunnitelman.
chúng ta cần kế hoạch dự phòng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- varasuunnitelman varasuunnitelma.
cứ gọi tôi là kế hoạch "c" cũng được. - anh không thể...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- varasuunnitelman varasuunnitelma?
kế hoạch "c"?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
me tarvitsemme varasuunnitelman.
Đổi kế hoạch đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluaisin toteuttaa varasuunnitelman uhan torjumiseksi.
tôi sắp đặt sẵn một kế hoạch bất ngờ để triệt tiêu hậu họa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos mannin planeetta on huti, joudut päättämään, palaammeko kotiin - vai jatkammeko edmundille varasuunnitelman kanssa.
nếu thất bại ở hành tinh mann, ta sẽ phải quyết định xem ta sẽ quay về hay đi tiếp đến chỗ edmunds với kế hoạch b.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- entä se varasuunnitelma?
Được rồi. vậy, chúng ta có bao nhiêu cho kế hoạch "b"?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています