プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ala vetää.
ra ngoài ngay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ala vetää!
ra ngay!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ala vetää.
có chịu xéo đi chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
niissä vetää.
các cô nghĩ có gió trong một rạp hát sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- antaa vetää!
-Đi hết ra nào!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- vettä.
- nước.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 13
品質: