プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
emme ole pelotelleet vuosisatoihin.
Ý anh là... dọa họ? chúng ta đã không dọa ai hàng thế kỷ rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
1. luonnollinen syntymä vuosisatoihin.
ca sinh nở tự nhiên đầu tiên sau hàng thế kỷ của krypton.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sitä ei ole varmasti käytetty vuosisatoihin.
không ai dùng nó suốt mấy thế kỷ qua rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei, siinä on pakanajumala horus - ja hänen äitinsä isis vuosisatoja ennen kristuksen syntymää.
không phải. Đây là horus vị thần ngoại giáo và mẹ, nữ thần lsis.... ...rất nhiều thế kỷ trước khi chúa ra đời.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: