検索ワード: vuosisatojen (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

vuosisatojen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- vuosisatojen vahvistuksilla.

ベトナム語

thời đại của sự nghi ngờ mà

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ne edustavat vuosisatojen kulttuuriperintöä!

ベトナム語

Đó là tinh hoa thủ công mỹ nghệ dân tộc có hơn 100 năm lịch sử.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

myös oma historiasi salataan vuosisatojen päästä.

ベトナム語

mỗicáichết... sẽmởra cánhcửa chosựra đờitiếptheo .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

avioliitoilla on solmittu liittoja jo vuosisatojen ajan.

ベトナム語

hôn nhân là để tạo nên đồng minh hàng thế kỷ nay rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

shaolin-veljeskunnan laki on säilynyt vuosisatojen ajan.

ベトナム語

nhiều thế kỷ qua quy tắc của thiếu lâm tự luôn được giữ gìn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

esi-isäni ovat olleet täällä jo vuosisatojen ajan.

ベトナム語

tổ tiên của ta đã ở đây từ hàng thế kỉ rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kielletty alue on ollut suljettu vuosisatojen ajan, oikeutetusti.

ベトナム語

vùng đất cấm đã bị đóng cửa qua nhiều thế kỉ, và đó là điều đúng đắn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

balthazar etsi vuosisatojen ajan. koskaan ei balthazar unohtanut tehtäväänsä.

ベトナム語

balthazar đã tìm kiếm hàng thế kỉ... và không bao giờ,balthazar có ý định từ bỏ sứ mệnh này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja juuri tänä kuolleiden päivänä - vuosisatojen karkotuksen jälkeen -

ベトナム語

và trong ngày lễ đặc biệt này, sau nhiều thế kỷ bị trục xuất,

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

maailmassa elää olentoja, - jotka ovat vältelleet löytymistä vuosisatojen ajan.

ベトナム語

vẫn còn nhiều sinh vật ngoài kia sống ngoài rìa. những sinh vật tránh bị phát hiện nhiều thế kỉ nay.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jokainen täällä vuosisatojen saatossa ollut - on katsonut päivänvaloa ja kuvitellut kiipeävänsä vapauteen.

ベトナム語

là bởi hy vọng hàng thế kỉ qua, hhững người bị nhốt ở đây đều hướng về ánh sáng và tưởng tượng đang đi đến tự do

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos hän onnistuu todistamaan näiden toisten maailmojen olemassaolon, - se kiistauttaa vuosisatojen opetuksen.

ベトナム語

nếu hắn ta chứng minh được sự tồn tại của những thế giới khác... nều giáo dục hàng thế kỷ nay sẽ sụp đổ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hobitit ovat viljelleet maata konnun neljässä neljännyksessä - vuosisatojen ajan - piittaamatta isojen ihmisten maailmasta.

ベトナム語

người hobbit sống và làm việc ở bốn đại trang xứ shire... đã hàng trăm năm nay rồi... là nơi bị quên lãng và sẽ bị quên lãng... so với thế giới người to xác ngoài kia.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kerrotaan, että prinsessa palasi isänsä valtakuntaan - ja hallitsi sitä oikeamielisyydellä - ja sydämen lämmöllä vuosisatojen ajan.

ベトナム語

và nàng công chúa đã quay về với vương quốc cùng vua cha và nàng đã trị vì vương quốc bằng sự công minh và lòng nhân ái của mình qua nhiều thế kỷ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei, siinä on pakanajumala horus - ja hänen äitinsä isis vuosisatoja ennen kristuksen syntymää.

ベトナム語

không phải. Đây là horus vị thần ngoại giáo và mẹ, nữ thần lsis.... ...rất nhiều thế kỷ trước khi chúa ra đời.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,121,879 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK