プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ystävämme.
sân sau của ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jopa "ystävämme"?
thậm chí chúng ta từng coi họ là bạn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
haemme ystävämme.
- ta sẽ đi cứu người. - phải có người làm chuyện đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hän on ystävämme.
-Đó là bạn chúng tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hän on ystävämme!
- cậu ấy là bạn chúng cháu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
angela oli ystävämme.
chúng cháu là bạn của angela
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei. tapoit ystävämme.
mày đã giết bạn của chúng tao.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- dinosaurus vei ystävämme.
- bạn chúng tôi bị một con khủng long bắt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hän tappoi ystävämme!
gã này không giết ai cả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
annan ystävämme puhua.
tôi sẽ để cho bạn của chúng ta nói chuyện.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mack langly on ystävämme!
mack langly là bạn của chúng tôi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- muuan vanha ystävämme.
giờ, đó... là một người bạn cũ của chúng ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- miten ystävämme jakselee?
- Ông bạn mình sao rồi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tässä taas ystävämme aivot.
Đó... đó là anh bạn của ta trong đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
emme, siksi toimme ystävämme.
không, đó là lý do tao đem bạn của tao đến.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- opastat meidät ystävämme luo.
tao phải nói trước khi chúng ta cùng hợp tác mày phải giúp tao tìm hắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluan puhua ystävämme kanssa.
tôi muốn nói chuyện với anh bạn này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
yhteisen ystävämme, rikoskonstaapeli carterin.
người bạn thân của chúng ta ... thám tử carter.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ystävämme, erik, meni vähän sekaisin.
erik, bạn của tụi em hình như là đã bị khìn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ehkä piankin ystävämme ansaan lankeaa
Đây có thể là cơ hội để sập bẫy anh bạn tinh khôn kia.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: