検索ワード: ystävämme (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ystävämme.

ベトナム語

sân sau của ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jopa "ystävämme"?

ベトナム語

thậm chí chúng ta từng coi họ là bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

haemme ystävämme.

ベトナム語

- ta sẽ đi cứu người. - phải có người làm chuyện đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän on ystävämme.

ベトナム語

-Đó là bạn chúng tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän on ystävämme!

ベトナム語

- cậu ấy là bạn chúng cháu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

angela oli ystävämme.

ベトナム語

chúng cháu là bạn của angela

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei. tapoit ystävämme.

ベトナム語

mày đã giết bạn của chúng tao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- dinosaurus vei ystävämme.

ベトナム語

- bạn chúng tôi bị một con khủng long bắt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän tappoi ystävämme!

ベトナム語

gã này không giết ai cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

annan ystävämme puhua.

ベトナム語

tôi sẽ để cho bạn của chúng ta nói chuyện.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mack langly on ystävämme!

ベトナム語

mack langly là bạn của chúng tôi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- muuan vanha ystävämme.

ベトナム語

giờ, đó... là một người bạn cũ của chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- miten ystävämme jakselee?

ベトナム語

- Ông bạn mình sao rồi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tässä taas ystävämme aivot.

ベトナム語

Đó... đó là anh bạn của ta trong đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

emme, siksi toimme ystävämme.

ベトナム語

không, đó là lý do tao đem bạn của tao đến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- opastat meidät ystävämme luo.

ベトナム語

tao phải nói trước khi chúng ta cùng hợp tác mày phải giúp tao tìm hắn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluan puhua ystävämme kanssa.

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với anh bạn này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

yhteisen ystävämme, rikoskonstaapeli carterin.

ベトナム語

người bạn thân của chúng ta ... thám tử carter.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ystävämme, erik, meni vähän sekaisin.

ベトナム語

erik, bạn của tụi em hình như là đã bị khìn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ehkä piankin ystävämme ansaan lankeaa

ベトナム語

Đây có thể là cơ hội để sập bẫy anh bạn tinh khôn kia.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,059,103 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK