プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ehkä se on ystävyyttä.
nhưng có thể đó là tình bạn, và...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ihmettelen ystävyyttä darcyyn.
tôi rất thắc mắc làm sao anh darcy có thể đánh lừa được anh ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
teeskentelitte toveruutta, ystävyyttä ja...
những điều các người nói... tình đồng chí, tình bằng hữu, tình...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mitä se on, ellei ystävyyttä?
Ông gọi nó là gì nếu không phải tình bạn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tunturikyyhkyset symboloivat ystävyyttä ja rakkautta.
cháu biết đấy, chim gáy tượng trưng cho tình yêu và sự thân thiện.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tarjosin ystävyyttä, ja syljit kasvoilleni.
ta đã ban cho mi tình bạn và mi đã xem thường ta!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sitä sanotaan, - että ero vahvistaa ystävyyttä.
bởi vì sau ba ngày không có cậu lẽo đẽo theo sau... tôi đã hơi nhớ cậu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sanoisin, että tämä elokuva käsittelee ystävyyttä.
-tôi sẽ nói là bộ phim này là về ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kaikki, jotka arvostavat ystävyyttä ja seikkailua.
nó là dành cho tất cả những ai muốn nuôi dưỡng tình bạn, cuộc phiêu lưu ... có một nhân vật này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuntisinpa toisin - mutta se on vain ystävyyttä.
em thật mong, nhưng lòng em thì lại không muốn tiến xa hơn tình bạn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en ollenkaan, tarjoan sinulle ystävyyttä - ja sovintoa.
không hề. ta chỉ mong được giảng hòa và làm bạn với bà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mikään ei vahvista uutta ystävyyttä kuin huomaavainen lahja.
không gì sánh bằng 1 món quà chu đáo để khiến 1 tình bạn phát triển.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sinä se heikko olet, etkä ikinä saa kokea rakkautta - tai ystävyyttä.
ngươi mới là kẻ yếu đuối và ngươi sẽ không bao giờ hiểu được tình yêu và tình bạn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
meille kummallekin olisi eduksi, että kansamme solmisivat ystävyyttä lujemman liiton.
Đây sẽ là lợi ích cho cả đôi bên nếu 2 quốc gia có thể liên minh bằng 1 mối quan hệ mạnh mẽ hơn tình bạn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sanoin: "denys, ethän lopettaisi ystävyyttä kirjan takia, ethän?"
tôi nói với denys... "anh sẽ mất một người bạn vì một cuốn sách sao?"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- kauankohan ystävyys kestää?
anh nghĩ tình hữu nghị của họ sẽ kéo dài được bao lâu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: