検索ワード: ystävyyttä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

ystävyyttä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ehkä se on ystävyyttä.

ベトナム語

nhưng có thể đó là tình bạn, và...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ihmettelen ystävyyttä darcyyn.

ベトナム語

tôi rất thắc mắc làm sao anh darcy có thể đánh lừa được anh ấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

teeskentelitte toveruutta, ystävyyttä ja...

ベトナム語

những điều các người nói... tình đồng chí, tình bằng hữu, tình...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mitä se on, ellei ystävyyttä?

ベトナム語

Ông gọi nó là gì nếu không phải tình bạn?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tunturikyyhkyset symboloivat ystävyyttä ja rakkautta.

ベトナム語

cháu biết đấy, chim gáy tượng trưng cho tình yêu và sự thân thiện.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tarjosin ystävyyttä, ja syljit kasvoilleni.

ベトナム語

ta đã ban cho mi tình bạn và mi đã xem thường ta!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sitä sanotaan, - että ero vahvistaa ystävyyttä.

ベトナム語

bởi vì sau ba ngày không có cậu lẽo đẽo theo sau... tôi đã hơi nhớ cậu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sanoisin, että tämä elokuva käsittelee ystävyyttä.

ベトナム語

-tôi sẽ nói là bộ phim này là về ...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kaikki, jotka arvostavat ystävyyttä ja seikkailua.

ベトナム語

nó là dành cho tất cả những ai muốn nuôi dưỡng tình bạn, cuộc phiêu lưu ... có một nhân vật này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tuntisinpa toisin - mutta se on vain ystävyyttä.

ベトナム語

em thật mong, nhưng lòng em thì lại không muốn tiến xa hơn tình bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en ollenkaan, tarjoan sinulle ystävyyttä - ja sovintoa.

ベトナム語

không hề. ta chỉ mong được giảng hòa và làm bạn với bà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mikään ei vahvista uutta ystävyyttä kuin huomaavainen lahja.

ベトナム語

không gì sánh bằng 1 món quà chu đáo để khiến 1 tình bạn phát triển.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sinä se heikko olet, etkä ikinä saa kokea rakkautta - tai ystävyyttä.

ベトナム語

ngươi mới là kẻ yếu đuối và ngươi sẽ không bao giờ hiểu được tình yêu và tình bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meille kummallekin olisi eduksi, että kansamme solmisivat ystävyyttä lujemman liiton.

ベトナム語

Đây sẽ là lợi ích cho cả đôi bên nếu 2 quốc gia có thể liên minh bằng 1 mối quan hệ mạnh mẽ hơn tình bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sanoin: "denys, ethän lopettaisi ystävyyttä kirjan takia, ethän?"

ベトナム語

tôi nói với denys... "anh sẽ mất một người bạn vì một cuốn sách sao?"

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

- kauankohan ystävyys kestää?

ベトナム語

anh nghĩ tình hữu nghị của họ sẽ kéo dài được bao lâu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,129,135 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK