検索ワード: abaissait (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

abaissait

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

il vit le ciel ouvert, et un objet semblable à une grande nappe attachée par les quatre coins, qui descendait et s`abaissait vers la terre,

ベトナム語

người thấy trời mở ra, và có vật chi giống như một bức khăn lớn níu bốn chéo lên, giáng xuống và sa đến đất:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et à cause de la grandeur qu`il lui avait donnée, tous les peuples, les nations, les hommes de toutes langues étaient dans la crainte et tremblaient devant lui. le roi faisait mourir ceux qu`il voulait, et il laissait la vie à ceux qu`il voulait; il élevait ceux qu`il voulait, et il abaissait ceux qu`il voulait.

ベトナム語

vì cớ ngài đã ban cho người quyền to, thì hết thảy các dân, các nước, các thứ tiếng đều run rẩy trước mặt người, và sợ hãi người. người muốn giết ai thì giết, và muốn để ai sống thì để. người nâng ai cao lên hay hạ ai thấp xuống thì tùy ý người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,976,711 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK