プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
encore un peu de temps, et le liban se changera en verger, et le verger sera considéré comme une forêt.
chẳng phải còn ít lâu nữa, thì li-ban sẽ đổi làm ruộng tốt, và ruộng tốt sẽ được kể như rừng rậm sao?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
car nous l`avons entendu dire que jésus, ce nazaréen, détruira ce lieu, et changera les coutumes que moïse nous a données.
vì chưng chúng ta đã nghe người nói rằng jêsus ở na-xa-rét nầy sẽ phá nơi đây và đổi tục lệ mà môi-se đã truyền lại cho chúng ta.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
le mirage se changera en étang et la terre desséchée en sources d`eaux; dans le repaire qui servait de gîte aux chacals, croîtront des roseaux et des joncs.
cát nóng sẽ biến ra hồ, ruộng khô sẽ biến thành suối nước. hang chó đồng đã ở sẽ trở nên vùng sậy và lau.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
en vérité, en vérité, je vous le dis, vous pleurerez et vous vous lamenterez, et le monde se réjouira: vous serez dans la tristesse, mais votre tristesse se changera en joie.
quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, các ngươi sẽ khóc lóc, than vãn, còn người đời sẽ mừng rỡ; các ngươi sẽ ở trong sự lo buồn, nhưng sự lo buồn các ngươi sẽ đổi làm vui vẻ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
choisissez cette option pour accepter & #160; / refuser tous les cookies venant de partout. choisir cette option changera la règle globale définie pour tous les cookies dans le centre de configuration de kde (voir « & #160; navigation web & #160; / cookies & #160; » dans le centre d'information).
hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối mọi cookie từ đâu. việc chọn điều này sẽ thay đổi giao thức cookie toàn cục được đặt trong trung tâm Điều khiển về mọi cookie (xem duyệt mạng/ cookies trong trung tâm Điều khiển).
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています