プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
charbon
than
最終更新: 2012-10-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
le charbon produit un brasier, et le bois du feu; ainsi un homme querelleur échauffe une dispute.
than chụm cho than đỏ, và củi để chụm lửa; người hay tranh cạnh xui nóng cãi cọ cũng vậy.
最終更新: 2012-05-06 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
car ce sont des charbons ardents que tu amasses sur sa tête, et l`Éternel te récompensera.
vì như vậy con chất than cháy đỏ trên đầu nó, và Ðức giê-hô-va sẽ báo lại cho con.