検索ワード: destinés (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

destinés

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

salomon avait quarante mille crèches pour les chevaux destinés à ses chars, et douze mille cavaliers.

ベトナム語

sa-lô-môn có bốn vạn tàu để ngựa gác xe, và một vạn hai ngàn lính kỵ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

l`intendant emportait les mets et le vin qui leur étaient destinés, et il leur donnait des légumes.

ベトナム語

vậy, ham-nên-xa cất phần đồ ăn ngon và rượu của họ, và cho họ ăn rau.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car dieu ne nous a pas destinés à la colère, mais à l`acquisition du salut par notre seigneur jésus christ,

ベトナム語

vì Ðức chúa trời chẳng định sẵn cho chúng ta bị cơn thạnh nộ, nhưng cho được sự giải cứu bởi Ðức chúa jêsus christ chúng ta,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il s`associa avec lui pour construire des navires destinés à aller à tarsis, et ils firent les navires à etsjon guéber.

ベトナム語

hai vua hội hiệp nhau đặng đóng tàu vượt đi ta-rê-si; họ đóng tàu tại Ê-xi-ôn-ghê-be.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

afin que personne ne fût ébranlé au milieu des tribulations présentes; car vous savez vous-mêmes que nous sommes destinés à cela.

ベトナム語

hầu cho không một người nào trong anh em bị rúng động bởi những sự khốn khó dường ấy; vì anh em tự biết rằng ấy đó là điều đã định trước cho chúng ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils s`y heurtent pour n`avoir pas cru à la parole, et c`est à cela qu`ils sont destinés.

ベトナム語

họ bị vấp đá đó, vì không vâng phục Ðạo, và điều ấy đã định sẵn cho họ rồi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

salomon avait quatre mille crèches pour les chevaux destinés à ses chars, et douze mille cavaliers qu`il plaça dans les villes où il tenait ses chars et à jérusalem près du roi.

ベトナム語

vua sa-lô-môn có được bốn ngàn tàu ngựa và xe, cùng một vạn hai ngàn lính kỵ, để trong các thành chứa xe, và gần bên vua, tại giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils prendront un drap bleu, et ils couvriront le chandelier, ses lampes, ses mouchettes, ses vases à cendre et tous ses vases à l`huile, destinés à son service;

ベトナム語

cũng phải lấy một tấm nỉ màu điều xanh mà đậy chân đèn thắp, các thếp đèn, kéo hớt tim, đồ đựng tro, và các bình dầu mà người ta dùng về chân đèn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

apprendre le basic dans un environnement destiné aux jeunes enfants.

ベトナム語

học ngôn ngữ basic trong môi trường được thiết kế cho trẻ em

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,032,839 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK